DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,74 | 1,32 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,86 | 0,74 | 0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,40 | 1,08 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,66 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 383,04 | 344,73 | 310,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,22 | -10,00 | -9,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,09 | 2,94 | 2,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,87 | 0,95 | 0,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 123,85 | 89,92 | 5,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 86,80 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,89 | 16,79 | 17,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,70 | 53,51 | 59,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,92 | 12,92 | 13,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 58,45 | 78,05 | 82,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 161,71 | 167,26 | 166,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,93 | 2,31 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,72 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,66 | 0,59 |