Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2022 2023 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 11,09 12,07 13,13
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,60 9,16 9,54

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,03 96,98 97,28
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,16 2,26 2,15
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,90 0,38 0,24
Tỷ lệ cho vay/TTS % 61,75 67,51 68,00
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11,09 12,07 13,13

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tăng trưởng tài sản % 28,23 1,38 13,38
Tăng trưởng tín dụng % 19,85 10,84 14,20
Tăng trưởng huy động vốn % 9,53 12,24 8,52

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2022 2023 2024
NIM % 3,46 3,06 2,91
ROA (%) % 1,65 1,80 1,62
ROE (%) % 21,69 19,62 17,02
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 67,79 66,03 64,51

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 90,09 88,96 93,62
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 34,26 29,43 30,20
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,12 0,18 0,30