DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,14 | 0,47 | 0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,81 | 5,78 | 11,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,10 | 25,70 | 26,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,85 | -1,54 | 2,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,05 | 13,69 | 14,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,30 | 45,98 | 72,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 647,95 | 658,15 | 185,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,39 | 0,40 | 0,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,04 | 30,78 | 37,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 846,28 | 855,75 | 781,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 180,00 | 183,28 | 189,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,90 | 4,18 | 6,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,87 | 4,16 | 6,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,13 |