DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,47 | 0,97 | 2,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,78 | 11,85 | 21,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,12 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,70 | 26,23 | 31,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,54 | 2,09 | 19,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,69 | 14,57 | 16,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,98 | 72,45 | 87,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 658,15 | 185,48 | 174,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,40 | 0,25 | 0,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,78 | 37,43 | 32,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 855,75 | 781,72 | 663,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,28 | 189,91 | 189,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,18 | 6,45 | 5,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,16 | 6,40 | 5,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,13 | 0,14 |