DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,14 | -23,78 | -33,63 | -57,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,76 | -10,79 | -11,73 | -9,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,95 | 0,99 | 1,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 2,32 | 2,90 | 4,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,35 | 51,84 | 50,44 | 68,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,14 | -6,35 | -2,69 | 36,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,23 | -2,40 | -4,25 | -0,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,27 | -10,51 | -11,63 | -8,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 108,57 | 101,23 | 100,15 | 100,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,88 | 101,40 | 100,69 | 108,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,83 | 229,80 | 222,08 | 175,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,56 | 28,72 | 26,39 | 2,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,38 | 133,76 | 154,62 | 138,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,70 | 272,69 | 266,67 | 190,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,66 | 7,84 | 3,48 | -1,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,25 | 1,10 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,07 | 0,94 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 1,32 | 1,91 | 3,38 |