Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 16.32 | 16.04 | 15.15 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9.52 | 9.26 | 8.49 |
Asset Quality
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.32 | 1.60 | 1.76 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.59 | 1.95 | 1.47 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.72 | 63.94 | 64.55 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 16.32 | 16.04 | 15.15 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 10.84 | 19.47 | 20.32 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 14.95 | 14.50 | 21.46 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 15.30 | 18.22 | 16.79 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 2.47 | 2.09 | 1.46 |
ROE (%) | % | 25.94 | 22.57 | 17.21 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65.49 | 69.98 | 64.26 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 114.37 | 110.78 | 115.20 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |