Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 15.62 15.15 15.46
株主資本/Tổng tài sản % 8.97 8.49 8.80

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.82 1.76 1.46
Provisions for loan loss to Total loans % 0.40 0.36 0.13
Tỷ lệ cho vay/TTS % 65.60 64.55 66.42
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15.62 15.15 15.46

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 3.34 10.73 0.52
Tăng trưởng tín dụng % 6.62 8.96 3.44
Tăng trưởng huy động vốn % 3.23 8.09 2.17

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM %
ROA (%) % 0.36 0.39 0.39
ROE (%) % 4.00 4.59 4.44
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63.12 65.34 60.36

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 114.28 115.20 116.64
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %