Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 15,15 | 15,46 | 14,33 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,49 | 8,80 | 8,22 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,76 | 1,46 | 1,32 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,36 | 0,13 | 0,18 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64,55 | 66,42 | 66,18 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15,15 | 15,46 | 14,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 10,73 | 0,52 | 7,10 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 8,96 | 3,44 | 6,71 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 8,09 | 2,17 | 7,83 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,39 | 0,39 | 0,39 |
ROE (%) | % | 4,59 | 4,44 | 4,76 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65,34 | 60,36 | 61,70 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 115,20 | 116,64 | 115,43 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |