Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 15,49 15,62 15,15
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 8,90 8,97 8,49

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,76 1,82 1,76
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,41 0,40 0,36
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63,58 65,60 64,55
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 15,49 15,62 15,15

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 4,13 3,34 10,73
Tăng trưởng tín dụng % 4,22 6,62 8,96
Tăng trưởng huy động vốn % 5,73 3,23 8,09

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA (%) % 0,39 0,36 0,39
ROE (%) % 4,39 4,00 4,59
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63,75 63,12 65,34

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 110,65 114,28 115,20
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %