DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.98 | -5,565.50 | 105.10 | 65.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.27 | -90.39 | -317.41 | -636.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.30 | 0.65 | 0.08 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.80 | 95.13 | -4.26 | -1.01 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 884.13 | 262.94 | 27.86 | 24.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.52 | -70.26 | -89.40 | -10.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.41 | 2.89 | -24.53 | -56.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.91 | -74.60 | -158.68 | -498.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12.53 | 121.17 | 200.03 | 127.85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.43 | 100.00 | 100.00 | 99.89 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 108.35 | 354.07 | 3,066.12 | 2,763.34 |
Thời gian tồn kho | Date | 71.00 | 42.64 | 309.20 | 35.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.95 | 10.28 | 113.23 | 89.56 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 219.84 | 395.72 | 3,351.94 | 2,840.00 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 214.18 | -115.93 | -186.97 | -291.91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.67 | 0.71 | 0.58 | 0.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.17 | 0.64 | 0.53 | 0.39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.30 | 0.29 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.80 | 94.13 | -5.26 | -2.01 |