DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,26 | 3,06 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,17 | 3,57 | 3,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,55 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 1,55 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 575,54 | 256,44 | 171,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 154,27 | -55,44 | -33,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,43 | 16,67 | 15,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,07 | 4,58 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,68 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,14 | 80,22 | 80,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,45 | 15,68 | 21,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,05 | 37,12 | 96,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,78 | 21,00 | 58,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,62 | 100,71 | 166,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,47 | 135,30 | 92,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,92 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 1,34 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,39 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 0,55 | 0,85 |