Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.28 | 9.43 | 9.46 |
Equity/Tổng tài sản | % | 6.25 | 6.19 | 6.24 |
Asset Quality
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 97.08 | 97.18 | 97.26 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.13 | 2.13 | 1.76 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.15 | 0.46 | 0.16 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.65 | 71.35 | 71.50 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.28 | 9.43 | 9.46 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 6.98 | 3.54 | 5.67 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 7.35 | 4.56 | 5.89 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 5.88 | 0.94 | 6.09 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.73 | 0.66 | 0.64 |
ROA | % | 0.41 | 0.22 | 0.37 |
ROE | % | 6.63 | 3.60 | 5.99 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 67.84 | 73.01 | 71.50 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 104.93 | 108.69 | 108.49 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 26.58 | 26.78 | 26.53 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.17 | 0.19 | 0.13 |