Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Equity/Huy động % 14.41 14.45 14.99
Equity/Tổng tài sản % 11.08 10.81 10.47

Asset Quality

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets % 95.80
Allowances for loan loss to Total loans % 1.06 1.08 1.07
Provisions for loan loss to Total loans % 0.15 0.13 0.16
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70.63 70.53 68.14
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.41 14.45 14.99

Management Effectiveness

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Assets % 4.13 5.51 7.19
Tăng trưởng tín dụng % 2.94 5.36 3.57
Tăng trưởng huy động vốn % 1.49 2.59 0.11

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA % 0.30 0.32 0.60
ROE % 2.74 2.98 5.72
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 51.90 55.13 66.85

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 91.83 94.31 97.57
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 23.47
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.81