Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 23.73 | 23.81 | 23.32 |
Equity/Tổng tài sản | % | 11.72 | 11.50 | 12.08 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 95.97 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.81 | 1.70 | 1.53 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.33 | 0.21 | 0.21 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 55.71 | 54.73 | 60.18 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 23.73 | 23.81 | 23.32 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 1.75 | 6.48 | -1.70 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2.54 | 4.60 | 8.08 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -2.16 | 4.14 | 5.45 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.33 | 0.51 | 0.40 |
ROE | % | 2.78 | 4.39 | 3.33 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 57.27 | 55.25 | 62.02 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 112.83 | 113.34 | 116.17 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 43.76 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |