Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 22.33 | 22.23 | 21.43 |
Equity/Tổng tài sản | % | 11.49 | 11.28 | 11.20 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.72 | 1.49 | 1.37 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.60 | 0.43 | 0.22 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.44 | 59.95 | 59.76 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 22.33 | 22.23 | 21.43 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 11.14 | 5.73 | 2.98 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3.37 | 8.46 | 2.64 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3.77 | 4.34 | 6.10 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.13 | 0.41 | 0.25 |
ROE | % | 1.14 | 3.65 | 2.20 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 44.92 | 59.89 | 54.64 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 113.64 | 118.14 | 114.28 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |