Chỉ tiêu về vốn
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 21.43 | 21.51 | 21.03 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 11.20 | 10.72 | 10.36 |
Asset Quality
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 95.10 | ||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.37 | 1.40 | 1.50 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.22 | 0.35 | 0.17 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59.76 | 59.47 | 61.15 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 21.43 | 21.51 | 21.03 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 2.98 | 6.86 | 2.03 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 2.64 | 6.36 | 4.91 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.10 | 1.84 | 0.84 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA | % | 0.25 | 0.26 | 0.39 |
| ROE | % | 2.20 | 2.39 | 3.76 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 54.64 | 52.53 | 63.23 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 114.28 | 119.34 | 124.15 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 34.30 | ||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.14 |