Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Equity/Huy động % 9.88 9.58 9.78
Equity/Tổng tài sản % 7.64 7.41 7.39

Asset Quality

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.54
Allowances for loan loss to Total loans % 1.87 1.86 2.56
Provisions for loan loss to Total loans % 0.04 0.16 0.17
Tỷ lệ cho vay/TTS % 73.14 71.47 69.56
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.88 9.58 9.78

Management Effectiveness

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Assets % 1.20 6.64 5.15
Tăng trưởng tín dụng % 4.39 4.20 2.33
Tăng trưởng huy động vốn % 3.30 6.62 2.69

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM %
ROA % 0.38 0.36 0.34
ROE % 5.01 4.84 4.63
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 48.14 58.11 53.03

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 94.57 92.43 92.11
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 22.48
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00