Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 28.47 | 28.88 | 27.26 |
Equity/Tổng tài sản | % | 15.10 | 15.42 | 14.86 |
Asset Quality
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 90.22 | 92.25 | 94.01 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.24 | 1.34 | 1.28 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.29 | 0.18 | 0.02 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64.37 | 66.65 | 63.71 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 28.47 | 28.88 | 27.26 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 2.56 | 2.06 | 5.58 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5.82 | 5.68 | 0.92 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 5.20 | 2.72 | 7.77 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.17 | 1.07 | 0.97 |
ROA | % | 0.69 | 0.62 | 0.35 |
ROE | % | 4.57 | 4.05 | 2.35 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 63.04 | 62.50 | 34.95 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 121.35 | 124.84 | 116.92 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 25.89 | 28.04 | 28.37 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.86 | 0.91 | 1.69 |