Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Equity/Huy động % 9.82 9.75 9.84
Equity/Tổng tài sản % 7.40 7.09 7.04

Asset Quality

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 0.95 0.95 0.98
Provisions for loan loss to Total loans % 0.48 0.11 0.01
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66.06 65.17 64.62
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.82 9.75 9.84

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Assets % 2.94 7.69 3.80
Tăng trưởng tín dụng % 3.69 6.25 2.92
Tăng trưởng huy động vốn % -2.25 3.99 2.01

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA % 0.20 0.23 0.21
ROE % 2.68 3.20 3.00
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 72.83 65.67 60.02

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 87.67 89.57 90.37
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %