Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.24 | 9.17 | 8.64 |
Equity/Tổng tài sản | % | 5.56 | 5.34 | 5.10 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.81 | 97.14 | 96.75 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.24 | 1.22 | 1.30 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.15 | 0.47 | 0.12 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59.76 | 56.79 | 55.07 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.24 | 9.17 | 8.64 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 5.45 | 7.17 | 7.07 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3.21 | 1.85 | 3.83 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -2.22 | 3.65 | 8.62 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.60 | 0.46 | 0.43 |
ROA | % | 0.22 | 0.15 | 0.11 |
ROE | % | 3.87 | 2.84 | 2.23 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 58.92 | 61.67 | 47.69 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99.25 | 97.52 | 93.22 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 42.32 | 48.78 | 50.35 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.59 | 2.92 | 1.98 |