Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 13.21 | 13.30 | 13.13 |
Equity/Tổng tài sản | % | 9.53 | 9.84 | 9.54 |
Asset Quality
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 97.41 | 96.82 | 97.28 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.55 | 2.50 | 2.15 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.11 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.04 | 70.70 | 68.00 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 13.21 | 13.30 | 13.13 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 7.44 | 1.40 | 7.92 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 8.03 | 2.35 | 3.80 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 2.03 | 4.03 | 5.92 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.78 | 0.73 | 0.71 |
ROA | % | 0.43 | 0.44 | 0.41 |
ROE | % | 4.47 | 4.51 | 4.31 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 66.19 | 64.29 | 58.45 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 97.10 | 95.53 | 93.62 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 26.75 | 24.31 | 30.20 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.18 | 0.29 | 0.30 |