Chỉ tiêu về vốn
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Equity/Huy động | % | 15.46 | 14.33 | 14.70 |
| Equity/Tổng tài sản | % | 8.80 | 8.22 | 8.33 |
Asset Quality
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | |||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.46 | 1.32 | 1.31 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.13 | 0.18 | 0.32 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.42 | 66.18 | 67.68 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.46 | 14.33 | 14.70 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Assets | % | 0.52 | 7.10 | 2.38 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 3.44 | 6.71 | 4.70 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 2.17 | 7.83 | 1.16 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA | % | 0.39 | 0.39 | 0.30 |
| ROE | % | 4.44 | 4.76 | 3.59 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 60.36 | 61.70 | 62.18 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 116.64 | 115.43 | 119.46 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |