単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,956,715 6,441,856 4,793,960 4,553,020 4,377,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,945,532 2,419,518 2,106,077 1,706,426 1,741,374
1. Tiền 1,371,066 1,652,055 1,186,702 1,401,946 1,190,600
2. Các khoản tương đương tiền 574,466 767,463 919,375 304,480 550,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,346,697 718,639 166,191 229,408 186,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,303,219 1,751,232 1,551,511 1,475,455 1,531,252
1. Phải thu khách hàng 1,206,715 1,205,625 712,646 844,294 841,483
2. Trả trước cho người bán 740,034 558,693 757,805 568,507 486,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,709 78,642 84,248 55,962 42,662
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,564 -93,228 -4,689 -13,309 -25,285
IV. Tổng hàng tồn kho 1,138,806 1,352,422 827,536 987,232 757,283
1. Hàng tồn kho 1,139,066 1,354,122 827,589 987,232 757,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -260 -1,700 -53 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 222,460 200,045 142,645 154,499 160,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,648 24,216 30,390 25,407 21,515
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 188,652 175,201 111,871 128,910 139,110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,161 628 385 183 104
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,075,525 7,306,027 7,390,793 7,606,508 7,864,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 377,913 445,612 389,371 348,769 363,188
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 299,000 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,413 24,788 30,871 49,769 53,770
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 62,324 0 0 10,418
II. Tài sản cố định 2,717,471 3,037,271 2,761,544 2,811,034 2,787,129
1. Tài sản cố định hữu hình 2,510,886 2,836,544 2,576,369 2,639,714 2,621,352
- Nguyên giá 4,642,421 5,028,006 4,515,798 4,680,596 4,722,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,131,534 -2,191,462 -1,939,429 -2,040,882 -2,101,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,342 56,809 55,275 35,578 33,617
- Nguyên giá 58,342 58,342 58,342 31,396 37,414
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1,533 -3,067 4,182 -3,797
3. Tài sản cố định vô hình 148,243 143,918 129,900 135,742 132,160
- Nguyên giá 179,646 174,788 156,898 165,215 163,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,403 -30,870 -26,998 -29,473 -30,904
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,324,945 1,303,971 1,288,374 1,272,813 1,285,597
- Nguyên giá 1,521,200 1,515,803 1,515,803 1,515,803 1,543,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,255 -211,832 -227,429 -242,990 -258,237
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 273,913 254,659 560,680 471,213 490,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 223,936 224,282 530,224 440,757 460,278
3. Đầu tư dài hạn khác 49,977 30,377 30,456 30,456 30,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 911,959 916,158 647,844 979,385 992,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 897,925 902,849 633,458 968,547 983,549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,034 13,310 14,386 10,839 9,273
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 43,206 156,431 148,576 140,722 132,868
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,032,240 13,747,884 12,184,753 12,159,528 12,241,738
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,955,710 7,512,721 6,147,473 6,314,821 6,223,855
I. Nợ ngắn hạn 4,136,418 4,026,705 3,056,908 3,190,440 3,110,747
1. Vay và nợ ngắn 2,801,596 2,463,850 2,043,921 1,857,119 1,837,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 701,274 852,891 484,197 600,481 513,134
4. Người mua trả tiền trước 151,268 135,107 121,551 146,541 126,881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,242 89,174 13,027 41,692 66,432
6. Phải trả người lao động 58,185 67,393 56,461 58,129 56,706
7. Chi phí phải trả 110,400 92,479 37,503 58,913 59,648
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 90,035 170,260 174,086 245,633 281,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,429 4,336 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,819,292 3,486,016 3,090,565 3,124,381 3,113,107
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,949 3,949 3,694 3,694 3,694
4. Vay và nợ dài hạn 779,984 1,430,626 1,351,918 1,049,115 1,030,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,619 11,930 11,925 14,086 14,037
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 4,578 4,953 4,273
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,076,529 6,235,162 6,037,280 5,844,707 6,017,883
I. Vốn chủ sở hữu 6,076,529 6,235,162 6,037,280 5,844,707 6,017,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,822,745 3,822,745 3,822,745 3,822,745 3,937,427
2. Thặng dư vốn cổ phần 823,946 823,946 823,946 823,946 823,946
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,751 18,751 18,751 18,751 18,751
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 25,180 35,396 34,698 40,807 42,776
7. Quỹ đầu tư phát triển 80,482 80,482 80,482 80,482 80,482
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177 13,177 13,177 13,177 13,177
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,845 529,234 594,090 453,286 471,372
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,355 39,747 28,976 61,460 53,485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,022,403 911,430 649,390 591,512 629,952
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,032,240 13,747,884 12,184,753 12,159,528 12,241,738