|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,956,715
|
6,441,856
|
4,793,960
|
4,553,020
|
4,377,037
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,945,532
|
2,419,518
|
2,106,077
|
1,706,426
|
1,741,374
|
|
1. Tiền
|
1,371,066
|
1,652,055
|
1,186,702
|
1,401,946
|
1,190,600
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
574,466
|
767,463
|
919,375
|
304,480
|
550,774
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,346,697
|
718,639
|
166,191
|
229,408
|
186,400
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,303,219
|
1,751,232
|
1,551,511
|
1,475,455
|
1,531,252
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,206,715
|
1,205,625
|
712,646
|
844,294
|
841,483
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
740,034
|
558,693
|
757,805
|
568,507
|
486,392
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
96,709
|
78,642
|
84,248
|
55,962
|
42,662
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,564
|
-93,228
|
-4,689
|
-13,309
|
-25,285
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,138,806
|
1,352,422
|
827,536
|
987,232
|
757,283
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,139,066
|
1,354,122
|
827,589
|
987,232
|
757,283
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-260
|
-1,700
|
-53
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
222,460
|
200,045
|
142,645
|
154,499
|
160,728
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,648
|
24,216
|
30,390
|
25,407
|
21,515
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
188,652
|
175,201
|
111,871
|
128,910
|
139,110
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,161
|
628
|
385
|
183
|
104
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,075,525
|
7,306,027
|
7,390,793
|
7,606,508
|
7,864,701
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
377,913
|
445,612
|
389,371
|
348,769
|
363,188
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
299,000
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,413
|
24,788
|
30,871
|
49,769
|
53,770
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
62,324
|
0
|
0
|
10,418
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,717,471
|
3,037,271
|
2,761,544
|
2,811,034
|
2,787,129
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,510,886
|
2,836,544
|
2,576,369
|
2,639,714
|
2,621,352
|
|
- Nguyên giá
|
4,642,421
|
5,028,006
|
4,515,798
|
4,680,596
|
4,722,609
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,131,534
|
-2,191,462
|
-1,939,429
|
-2,040,882
|
-2,101,257
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
58,342
|
56,809
|
55,275
|
35,578
|
33,617
|
|
- Nguyên giá
|
58,342
|
58,342
|
58,342
|
31,396
|
37,414
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,533
|
-3,067
|
4,182
|
-3,797
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
148,243
|
143,918
|
129,900
|
135,742
|
132,160
|
|
- Nguyên giá
|
179,646
|
174,788
|
156,898
|
165,215
|
163,064
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,403
|
-30,870
|
-26,998
|
-29,473
|
-30,904
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,324,945
|
1,303,971
|
1,288,374
|
1,272,813
|
1,285,597
|
|
- Nguyên giá
|
1,521,200
|
1,515,803
|
1,515,803
|
1,515,803
|
1,543,834
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,255
|
-211,832
|
-227,429
|
-242,990
|
-258,237
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
273,913
|
254,659
|
560,680
|
471,213
|
490,735
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
223,936
|
224,282
|
530,224
|
440,757
|
460,278
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,977
|
30,377
|
30,456
|
30,456
|
30,456
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
911,959
|
916,158
|
647,844
|
979,385
|
992,822
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
897,925
|
902,849
|
633,458
|
968,547
|
983,549
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,034
|
13,310
|
14,386
|
10,839
|
9,273
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
43,206
|
156,431
|
148,576
|
140,722
|
132,868
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,032,240
|
13,747,884
|
12,184,753
|
12,159,528
|
12,241,738
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,955,710
|
7,512,721
|
6,147,473
|
6,314,821
|
6,223,855
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,136,418
|
4,026,705
|
3,056,908
|
3,190,440
|
3,110,747
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,801,596
|
2,463,850
|
2,043,921
|
1,857,119
|
1,837,584
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
701,274
|
852,891
|
484,197
|
600,481
|
513,134
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151,268
|
135,107
|
121,551
|
146,541
|
126,881
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,242
|
89,174
|
13,027
|
41,692
|
66,432
|
|
6. Phải trả người lao động
|
58,185
|
67,393
|
56,461
|
58,129
|
56,706
|
|
7. Chi phí phải trả
|
110,400
|
92,479
|
37,503
|
58,913
|
59,648
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
90,035
|
170,260
|
174,086
|
245,633
|
281,374
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,429
|
4,336
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,819,292
|
3,486,016
|
3,090,565
|
3,124,381
|
3,113,107
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,949
|
3,949
|
3,694
|
3,694
|
3,694
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
779,984
|
1,430,626
|
1,351,918
|
1,049,115
|
1,030,800
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,619
|
11,930
|
11,925
|
14,086
|
14,037
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
4,578
|
4,953
|
4,273
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,076,529
|
6,235,162
|
6,037,280
|
5,844,707
|
6,017,883
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,076,529
|
6,235,162
|
6,037,280
|
5,844,707
|
6,017,883
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,822,745
|
3,937,427
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
823,946
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
18,751
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
25,180
|
35,396
|
34,698
|
40,807
|
42,776
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
80,482
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
13,177
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
269,845
|
529,234
|
594,090
|
453,286
|
471,372
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
47,355
|
39,747
|
28,976
|
61,460
|
53,485
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,022,403
|
911,430
|
649,390
|
591,512
|
629,952
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,032,240
|
13,747,884
|
12,184,753
|
12,159,528
|
12,241,738
|