単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,152,633 6,956,715 6,441,856 4,793,960 4,542,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,188,094 1,945,532 2,419,518 2,106,077 1,706,426
1. Tiền 1,798,578 1,371,066 1,652,055 1,186,702 1,401,946
2. Các khoản tương đương tiền 389,516 574,466 767,463 919,375 304,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,318,382 1,346,697 718,639 166,191 229,408
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,585,450 2,303,219 1,751,232 1,551,511 1,492,933
1. Phải thu khách hàng 775,410 1,206,715 1,205,625 712,646 826,290
2. Trả trước cho người bán 655,265 740,034 558,693 757,805 577,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,265 96,709 78,642 84,248 82,820
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,228 -30,564 -93,228 -4,689 -13,309
IV. Tổng hàng tồn kho 890,797 1,138,806 1,352,422 827,536 958,935
1. Hàng tồn kho 891,771 1,139,066 1,354,122 827,589 958,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -974 -260 -1,700 -53 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 169,909 222,460 200,045 142,645 154,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,808 30,648 24,216 30,390 25,407
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 154,980 188,652 175,201 111,871 128,873
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 121 3,161 628 385 183
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,115,223 6,075,525 7,306,027 7,390,793 7,641,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 353,709 377,913 445,612 389,371 334,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 299,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,409 19,413 24,788 30,871 35,441
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 62,324 0 0
II. Tài sản cố định 1,916,572 2,717,471 3,037,271 2,761,544 2,811,034
1. Tài sản cố định hữu hình 1,773,147 2,510,886 2,836,544 2,576,369 2,639,714
- Nguyên giá 3,847,546 4,642,421 5,028,006 4,515,798 4,680,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,074,399 -2,131,534 -2,191,462 -1,939,429 -2,040,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 58,342 56,809 55,275 35,578
- Nguyên giá 0 58,342 58,342 58,342 31,396
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -1,533 -3,067 4,182
3. Tài sản cố định vô hình 143,425 148,243 143,918 129,900 135,742
- Nguyên giá 173,376 179,646 174,788 156,898 165,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,951 -31,403 -30,870 -26,998 -29,473
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,340,350 1,324,945 1,303,971 1,288,374 1,272,813
- Nguyên giá 1,520,982 1,521,200 1,515,803 1,515,803 1,515,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,632 -196,255 -211,832 -227,429 -242,990
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,343,885 273,913 254,659 560,680 520,166
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,343,885 223,936 224,282 530,224 489,710
3. Đầu tư dài hạn khác 0 49,977 30,377 30,456 30,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 836,679 911,959 916,158 647,844 979,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 823,303 897,925 902,849 633,458 968,547
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,376 14,034 13,310 14,386 10,839
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 44,737 43,206 156,431 148,576 140,722
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,267,856 13,032,240 13,747,884 12,184,753 12,183,297
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,105,593 6,955,710 7,512,721 6,147,473 6,278,671
I. Nợ ngắn hạn 3,607,913 4,136,418 4,026,705 3,056,908 3,154,290
1. Vay và nợ ngắn 2,510,130 2,801,596 2,463,850 2,043,921 1,857,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 515,087 701,274 852,891 484,197 580,311
4. Người mua trả tiền trước 154,634 151,268 135,107 121,551 141,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,039 54,242 89,174 13,027 41,692
6. Phải trả người lao động 35,270 58,185 67,393 56,461 58,129
7. Chi phí phải trả 88,873 110,400 92,479 37,503 59,374
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107,017 90,035 170,260 174,086 245,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,429 4,336 0 0
II. Nợ dài hạn 2,497,680 2,819,292 3,486,016 3,090,565 3,124,381
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,531 3,949 3,949 3,694 3,694
4. Vay và nợ dài hạn 547,452 779,984 1,430,626 1,351,918 1,049,115
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,747 14,619 11,930 11,925 14,086
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,355 0 0 4,578 4,953
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,162,262 6,076,529 6,235,162 6,037,280 5,904,626
I. Vốn chủ sở hữu 6,162,262 6,076,529 6,235,162 6,037,280 5,904,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,822,745 3,822,745 3,822,745 3,822,745 3,822,745
2. Thặng dư vốn cổ phần 823,946 823,946 823,946 823,946 823,946
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,751 18,751 18,751 18,751 18,751
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 35,962 25,180 35,396 34,698 40,441
7. Quỹ đầu tư phát triển 80,482 80,482 80,482 80,482 80,482
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177 13,177 13,177 13,177 13,177
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 782,172 269,845 529,234 594,090 449,827
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,374 47,355 39,747 28,976 50,494
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 585,027 1,022,403 911,430 649,390 655,256
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,267,856 13,032,240 13,747,884 12,184,753 12,183,297