I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
109,937
|
167,931
|
146,104
|
-27,915
|
90,679
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,418
|
67,480
|
99,101
|
111,180
|
192,445
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88,897
|
91,337
|
86,461
|
81,806
|
133,331
|
- Các khoản dự phòng
|
2,798
|
-353
|
3,924
|
143
|
1,347
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8,616
|
|
-19,960
|
21,644
|
5,453
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-86,335
|
-60,920
|
-13,759
|
-28,790
|
597
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
62,673
|
37,415
|
42,434
|
36,377
|
51,718
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
169,355
|
235,411
|
245,205
|
83,265
|
283,124
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
597,908
|
-465,715
|
347,492
|
-269,765
|
105,088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58,403
|
177,706
|
-254,211
|
69,125
|
-189,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
567,212
|
308,282
|
33,962
|
147,007
|
298,418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32,749
|
-27,804
|
-5,171
|
1,283
|
-208,669
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108,293
|
-36,780
|
-50,059
|
-28,728
|
-64,352
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-55,968
|
-10,445
|
-18,132
|
-668
|
-2,819
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,010
|
-3,366
|
-19,142
|
-5,739
|
-7,608
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,074,052
|
177,288
|
279,945
|
-4,220
|
213,303
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-181,666
|
-232,276
|
-161,785
|
-156,864
|
-287,722
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
528
|
19,809
|
1,653
|
1,141
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-184,320
|
-1,199,063
|
-1,046,805
|
-330,701
|
202,841
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
722,226
|
1,063,010
|
638,068
|
199,337
|
1,071,561
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-603,975
|
-33,120
|
|
-81,901
|
-829,316
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10,000
|
17,700
|
188
|
980
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49,726
|
80,723
|
29,556
|
4,134
|
48,438
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197,945
|
-310,197
|
-503,457
|
-364,155
|
207,923
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,522,962
|
1,211,588
|
1,723,394
|
1,841,320
|
2,245,828
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,650,773
|
-1,485,455
|
-1,371,487
|
-1,676,213
|
-2,199,782
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
-3,502
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23
|
-10,533
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-127,835
|
-284,400
|
351,907
|
165,108
|
42,544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
748,273
|
-417,310
|
128,395
|
-203,267
|
463,770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,689,713
|
2,435,058
|
2,017,367
|
2,188,094
|
1,945,532
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,928
|
-382
|
42,333
|
-39,295
|
10,216
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,435,058
|
2,017,367
|
2,188,094
|
1,945,532
|
2,419,518
|