|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-27,915
|
90,679
|
68,490
|
201,806
|
156,178
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
111,180
|
192,445
|
254,039
|
77,523
|
139,339
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81,806
|
133,331
|
131,684
|
124,198
|
123,480
|
|
- Các khoản dự phòng
|
143
|
1,347
|
-1,012
|
-53
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
21,644
|
5,453
|
-822
|
-28,995
|
21,981
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28,790
|
597
|
83,780
|
-63,908
|
-32,056
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
36,377
|
51,718
|
40,410
|
46,282
|
25,934
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83,265
|
283,124
|
322,529
|
279,329
|
295,517
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-269,765
|
105,088
|
-409,561
|
-143,729
|
-132,407
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
69,125
|
-189,881
|
133,905
|
-131,346
|
229,949
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
147,007
|
298,418
|
42,043
|
292,368
|
34,363
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,283
|
-208,669
|
-19,221
|
-14,991
|
-8,113
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,728
|
-64,352
|
-52,037
|
-22,767
|
-29,538
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-668
|
-2,819
|
-77,485
|
-7,817
|
-1,877
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,739
|
-7,608
|
-8,444
|
-19,913
|
-7,976
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,220
|
213,303
|
-68,271
|
231,135
|
379,918
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-156,864
|
-287,722
|
-665,452
|
48,359
|
-193,697
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,653
|
1,141
|
973
|
853
|
7,148
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-330,701
|
202,841
|
-215,732
|
-96,400
|
-166,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
199,337
|
1,071,561
|
632,809
|
76,985
|
43,008
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-81,901
|
-829,316
|
|
-98,023
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
188
|
980
|
-205,916
|
26,018
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,134
|
48,438
|
43,918
|
12,489
|
9,602
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-364,155
|
207,923
|
-409,401
|
-29,719
|
-299,939
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
9,915
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,841,320
|
2,245,828
|
1,743,984
|
1,053,336
|
947,507
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,676,213
|
-2,199,782
|
-1,576,053
|
-1,564,971
|
-980,387
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-3,502
|
-3,502
|
-3,893
|
-2,098
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-55
|
-114,663
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
165,108
|
42,544
|
164,373
|
-630,191
|
-25,063
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-203,267
|
463,770
|
-313,299
|
-428,774
|
54,916
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,188,094
|
1,945,532
|
2,419,518
|
2,106,077
|
1,706,426
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-39,295
|
10,216
|
-142
|
29,123
|
-19,968
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,945,532
|
2,419,518
|
2,106,077
|
1,706,426
|
1,741,374
|