単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 146,104 -27,915 90,679 68,490 201,806
2. Điều chỉnh cho các khoản 99,101 111,180 192,445 254,039 77,523
- Khấu hao TSCĐ 86,461 81,806 133,331 131,684 124,198
- Các khoản dự phòng 3,924 143 1,347 -1,012 -53
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19,960 21,644 5,453 -822 -28,995
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,759 -28,790 597 83,780 -63,908
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 42,434 36,377 51,718 40,410 46,282
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 245,205 83,265 283,124 322,529 279,329
- Tăng, giảm các khoản phải thu 347,492 -269,765 105,088 -409,561 -143,729
- Tăng, giảm hàng tồn kho -254,211 69,125 -189,881 133,905 -131,346
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 33,962 147,007 298,418 42,043 292,368
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,171 1,283 -208,669 -19,221 -14,991
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -50,059 -28,728 -64,352 -52,037 -22,767
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,132 -668 -2,819 -77,485 -7,817
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19,142 -5,739 -7,608 -8,444 -19,913
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 279,945 -4,220 213,303 -68,271 231,135
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -161,785 -156,864 -287,722 -665,452 48,359
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,809 1,653 1,141 973 853
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,046,805 -330,701 202,841 -215,732 -96,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 638,068 199,337 1,071,561 632,809 76,985
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -81,901 -829,316 -98,023
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,700 188 980 -205,916 26,018
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,556 4,134 48,438 43,918 12,489
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -503,457 -364,155 207,923 -409,401 -29,719
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,723,394 1,841,320 2,245,828 1,743,984 1,053,336
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,371,487 -1,676,213 -2,199,782 -1,576,053 -1,564,971
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,502 -3,502 -3,893
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -55 -114,663
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 351,907 165,108 42,544 164,373 -630,191
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 128,395 -203,267 463,770 -313,299 -428,774
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,017,367 2,188,094 1,945,532 2,419,518 2,106,077
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 42,333 -39,295 10,216 -142 29,123
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,188,094 1,945,532 2,419,518 2,106,077 1,706,426