Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,687,154
|
2,964,878
|
2,784,045
|
3,194,721
|
3,844,194
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,575
|
1,047
|
1,565
|
1,321
|
1,550
|
Doanh thu thuần
|
2,684,579
|
2,963,831
|
2,782,480
|
3,193,400
|
3,842,645
|
Giá vốn hàng bán
|
2,375,451
|
2,632,000
|
2,424,146
|
2,848,064
|
3,389,271
|
Lợi nhuận gộp
|
309,127
|
331,831
|
358,334
|
345,336
|
453,374
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,921
|
47,863
|
98,092
|
33,517
|
91,697
|
Chi phí tài chính
|
67,251
|
39,801
|
83,594
|
38,093
|
77,485
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48,477
|
35,049
|
40,782
|
33,905
|
49,795
|
Chi phí bán hàng
|
135,968
|
123,010
|
173,233
|
191,007
|
234,308
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89,322
|
73,583
|
76,879
|
183,780
|
141,317
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107,328
|
167,027
|
143,235
|
-26,463
|
95,931
|
Thu nhập khác
|
4,372
|
1,119
|
4,415
|
875
|
4,019
|
Chi phí khác
|
3,672
|
215
|
1,545
|
2,327
|
9,271
|
Lợi nhuận khác
|
700
|
904
|
2,869
|
-1,453
|
-5,252
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
22,820
|
23,728
|
20,515
|
7,564
|
3,972
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
108,028
|
167,931
|
146,104
|
-27,915
|
90,679
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,598
|
26,560
|
30,435
|
-1,870
|
38,623
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,752
|
-2,523
|
6,854
|
-343
|
-1,965
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,845
|
24,037
|
37,290
|
-2,213
|
36,659
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
92,183
|
143,894
|
108,815
|
-25,702
|
54,021
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,590
|
9,188
|
-10,576
|
-47,501
|
-15,419
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93,773
|
134,707
|
119,391
|
21,800
|
69,440
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|