単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,784,045 3,194,721 3,844,194 3,857,615 2,310,908
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,565 1,321 1,550 1,207 934
Doanh thu thuần 2,782,480 3,193,400 3,842,645 3,856,408 2,309,974
Giá vốn hàng bán 2,424,146 2,848,064 3,389,271 3,392,694 1,955,835
Lợi nhuận gộp 358,334 345,336 453,374 463,715 354,140
Doanh thu hoạt động tài chính 98,092 33,517 91,697 37,648 73,339
Chi phí tài chính 83,594 38,093 77,485 162,271 10,925
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,782 33,905 49,795 37,860 36,639
Chi phí bán hàng 173,233 191,007 234,308 181,532 127,034
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,879 183,780 141,317 98,239 100,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,235 -26,463 95,931 63,627 204,932
Thu nhập khác 4,415 875 4,019 11,199 -513
Chi phí khác 1,545 2,327 9,271 6,335 2,613
Lợi nhuận khác 2,869 -1,453 -5,252 4,864 -3,126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 20,515 7,564 3,972 4,307 15,957
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 146,104 -27,915 90,679 68,490 201,806
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,435 -1,870 38,623 13,540 24,331
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,854 -343 -1,965 -562 5,709
Chi phí thuế TNDN 37,290 -2,213 36,659 12,978 30,040
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 108,815 -25,702 54,021 55,512 171,766
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -10,576 -47,501 -15,419 10,273 50,417
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 119,391 21,800 69,440 45,240 121,349
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)