Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,438,250
|
13,165,280
|
15,313,840
|
12,628,361
|
12,787,838
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,693
|
10,900
|
24,401
|
6,677
|
5,483
|
Doanh thu thuần
|
7,428,557
|
13,154,380
|
15,289,439
|
12,621,684
|
12,782,355
|
Giá vốn hàng bán
|
6,651,622
|
11,852,812
|
14,209,486
|
11,511,628
|
11,293,481
|
Lợi nhuận gộp
|
776,935
|
1,301,568
|
1,079,952
|
1,110,056
|
1,488,874
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
168,671
|
229,451
|
214,483
|
239,423
|
271,169
|
Chi phí tài chính
|
228,577
|
199,733
|
257,403
|
235,474
|
209,309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
201,246
|
151,666
|
173,680
|
186,854
|
159,531
|
Chi phí bán hàng
|
255,845
|
738,538
|
662,801
|
510,869
|
721,559
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
166,966
|
194,752
|
247,307
|
287,037
|
475,034
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
311,123
|
420,869
|
184,721
|
368,976
|
410,861
|
Thu nhập khác
|
15,725
|
8,618
|
7,324
|
18,855
|
10,427
|
Chi phí khác
|
7,900
|
15,851
|
9,680
|
9,484
|
13,358
|
Lợi nhuận khác
|
7,825
|
-7,233
|
-2,356
|
9,371
|
-2,931
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16,904
|
22,873
|
57,796
|
52,877
|
56,720
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
318,948
|
413,635
|
182,365
|
378,347
|
407,930
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,807
|
115,049
|
72,659
|
78,643
|
96,699
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
-24,078
|
-3,853
|
-9,692
|
1,104
|
Chi phí thuế TNDN
|
35,576
|
90,971
|
68,806
|
68,950
|
97,803
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
283,372
|
322,664
|
113,559
|
309,397
|
310,127
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
20,932
|
38,164
|
-42,092
|
20,403
|
-51,707
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
262,441
|
284,501
|
155,651
|
288,993
|
361,834
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|