I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
318,948
|
413,635
|
182,365
|
380,256
|
407,930
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
359,271
|
343,772
|
404,506
|
238,501
|
440,124
|
- Khấu hao TSCĐ
|
287,129
|
315,826
|
310,972
|
330,629
|
392,935
|
- Các khoản dự phòng
|
12,264
|
-4,246
|
72,903
|
-54,431
|
5,061
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
530
|
5,223
|
-4,669
|
-8,616
|
7,661
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-146,835
|
-134,021
|
-156,658
|
-236,278
|
-133,477
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
206,182
|
160,990
|
181,957
|
207,196
|
167,944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
678,219
|
757,407
|
586,871
|
618,756
|
848,054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-73,499
|
298,803
|
287,982
|
512,494
|
-272,797
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
257,299
|
86,879
|
-833,036
|
958,519
|
-229,241
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,477
|
-287,489
|
318,127
|
843,730
|
822,208
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,735
|
-22,549
|
51,049
|
-38,742
|
-227,246
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
58,670
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-199,338
|
-150,302
|
-170,168
|
-245,890
|
-178,971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-49,595
|
-91,936
|
-115,735
|
-60,012
|
-32,065
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,005
|
-44,628
|
-43,949
|
-29,009
|
-35,855
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
611,539
|
546,185
|
81,142
|
2,559,846
|
694,090
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-271,434
|
-686,198
|
-152,546
|
-577,484
|
-838,759
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,113
|
6,451
|
5,988
|
9,062
|
23,131
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,762,101
|
-1,640,310
|
-614,765
|
-2,402,507
|
-2,373,729
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,683,864
|
2,175,351
|
566,436
|
1,938,985
|
2,971,976
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-847,350
|
-401,010
|
-954,295
|
-729,869
|
-944,336
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
112,693
|
277,830
|
400
|
0
|
11,168
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
135,926
|
141,899
|
83,304
|
163,539
|
167,554
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55,711
|
-125,987
|
-1,065,478
|
-1,598,275
|
-982,996
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
549,952
|
1,145,712
|
854,221
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,929,547
|
8,763,866
|
7,892,447
|
6,403,066
|
7,010,231
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,365,248
|
-9,149,836
|
-8,115,574
|
-6,580,116
|
-6,735,785
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
-3,502
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108,672
|
-148,546
|
-152
|
-127
|
-10,533
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,579
|
611,196
|
630,942
|
-177,178
|
260,411
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
672,829
|
1,031,394
|
-353,393
|
784,393
|
-28,495
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
291,675
|
963,717
|
1,988,171
|
1,642,978
|
2,435,058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-786
|
-7,940
|
20,679
|
7,687
|
12,954
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
963,717
|
1,987,171
|
1,655,457
|
2,435,058
|
2,419,518
|