TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
594,945
|
567,348
|
548,494
|
571,786
|
561,831
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,382
|
1,722
|
4,192
|
5,146
|
29,965
|
1. Tiền
|
1,382
|
1,722
|
4,192
|
5,146
|
29,965
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
160,000
|
160,000
|
138,000
|
138,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
417,194
|
389,214
|
389,849
|
415,346
|
514,703
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,311
|
6,329
|
6,284
|
21,980
|
28,970
|
2. Trả trước cho người bán
|
103,419
|
103,964
|
151,221
|
150,512
|
146,615
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
315,575
|
287,033
|
240,081
|
250,811
|
346,886
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,112
|
-8,112
|
-7,737
|
-7,957
|
-7,768
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,469
|
6,456
|
6,441
|
2,833
|
6,312
|
1. Hàng tồn kho
|
9,123
|
9,110
|
9,095
|
5,487
|
8,966
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,654
|
-2,654
|
-2,654
|
-2,654
|
-2,654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,900
|
9,956
|
10,012
|
10,462
|
10,851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129
|
0
|
9
|
107
|
145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,178
|
9,107
|
9,155
|
9,478
|
9,830
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
593
|
849
|
849
|
877
|
877
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
314,549
|
340,034
|
358,053
|
364,135
|
378,854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,229
|
4,387
|
4,387
|
3,400
|
3,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,229
|
4,387
|
4,387
|
3,400
|
3,400
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,005
|
18,498
|
17,991
|
26,412
|
25,354
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,642
|
18,161
|
17,679
|
26,125
|
25,091
|
- Nguyên giá
|
39,528
|
39,528
|
39,528
|
51,916
|
51,301
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,885
|
-21,367
|
-21,849
|
-25,791
|
-26,210
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
363
|
338
|
312
|
287
|
262
|
- Nguyên giá
|
2,123
|
2,123
|
2,123
|
2,123
|
2,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,760
|
-1,785
|
-1,810
|
-1,836
|
-1,860
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,616
|
4,580
|
4,544
|
4,509
|
4,473
|
- Nguyên giá
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
6,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,989
|
-2,025
|
-2,061
|
-2,097
|
-2,133
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56,000
|
56,000
|
76,000
|
76,000
|
76,037
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
56,000
|
56,000
|
76,000
|
76,000
|
76,037
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
421
|
399
|
246
|
332
|
152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
421
|
399
|
246
|
332
|
152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
53,590
|
51,481
|
49,373
|
47,264
|
45,155
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
909,493
|
907,381
|
906,547
|
935,922
|
940,685
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,940
|
132,740
|
133,803
|
167,589
|
173,795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,184
|
81,991
|
83,100
|
127,520
|
120,700
|
1. Vay và nợ ngắn
|
71,025
|
71,025
|
71,025
|
99,164
|
101,016
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,479
|
8,329
|
8,331
|
10,120
|
12,771
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1,900
|
2,810
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
3
|
2
|
5
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
303
|
301
|
395
|
105
|
94
|
7. Chi phí phải trả
|
2,049
|
2,049
|
2,049
|
14,000
|
2,111
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
166
|
138
|
1,147
|
2,100
|
1,767
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50,756
|
50,749
|
50,703
|
40,069
|
53,095
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
35,024
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,271
|
202
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,239
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
776,553
|
774,641
|
772,743
|
768,333
|
766,890
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
776,553
|
774,641
|
772,743
|
768,333
|
766,890
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689,877
|
689,877
|
689,877
|
689,877
|
689,877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65,712
|
65,712
|
65,712
|
65,712
|
65,712
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,583
|
-17,488
|
-19,358
|
-24,213
|
-27,910
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
36,547
|
36,541
|
36,513
|
36,958
|
39,212
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
909,493
|
907,381
|
906,547
|
935,922
|
940,685
|