単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 594,945 567,348 548,494 571,786 561,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,382 1,722 4,192 5,146 29,965
1. Tiền 1,382 1,722 4,192 5,146 29,965
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,000 160,000 138,000 138,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,194 389,214 389,849 415,346 514,703
1. Phải thu khách hàng 6,311 6,329 6,284 21,980 28,970
2. Trả trước cho người bán 103,419 103,964 151,221 150,512 146,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 315,575 287,033 240,081 250,811 346,886
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,112 -8,112 -7,737 -7,957 -7,768
IV. Tổng hàng tồn kho 6,469 6,456 6,441 2,833 6,312
1. Hàng tồn kho 9,123 9,110 9,095 5,487 8,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,654 -2,654 -2,654 -2,654 -2,654
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,900 9,956 10,012 10,462 10,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129 0 9 107 145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,178 9,107 9,155 9,478 9,830
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 593 849 849 877 877
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 314,549 340,034 358,053 364,135 378,854
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,229 4,387 4,387 3,400 3,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,229 4,387 4,387 3,400 3,400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,005 18,498 17,991 26,412 25,354
1. Tài sản cố định hữu hình 18,642 18,161 17,679 26,125 25,091
- Nguyên giá 39,528 39,528 39,528 51,916 51,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,885 -21,367 -21,849 -25,791 -26,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 363 338 312 287 262
- Nguyên giá 2,123 2,123 2,123 2,123 2,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,760 -1,785 -1,810 -1,836 -1,860
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,616 4,580 4,544 4,509 4,473
- Nguyên giá 6,605 6,605 6,605 6,605 6,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,989 -2,025 -2,061 -2,097 -2,133
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,000 56,000 76,000 76,000 76,037
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,000 56,000 76,000 76,000 76,037
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 421 399 246 332 152
1. Chi phí trả trước dài hạn 421 399 246 332 152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 53,590 51,481 49,373 47,264 45,155
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 909,493 907,381 906,547 935,922 940,685
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132,940 132,740 133,803 167,589 173,795
I. Nợ ngắn hạn 82,184 81,991 83,100 127,520 120,700
1. Vay và nợ ngắn 71,025 71,025 71,025 99,164 101,016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,479 8,329 8,331 10,120 12,771
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1,900 2,810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 3 2 5 6
6. Phải trả người lao động 303 301 395 105 94
7. Chi phí phải trả 2,049 2,049 2,049 14,000 2,111
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 166 138 1,147 2,100 1,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50,756 50,749 50,703 40,069 53,095
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 35,024 35,024 35,024 35,024 35,024
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 1,271 202
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 2,239
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 776,553 774,641 772,743 768,333 766,890
I. Vốn chủ sở hữu 776,553 774,641 772,743 768,333 766,890
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 689,877 689,877 689,877 689,877 689,877
2. Thặng dư vốn cổ phần 65,712 65,712 65,712 65,712 65,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,583 -17,488 -19,358 -24,213 -27,910
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,547 36,541 36,513 36,958 39,212
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 909,493 907,381 906,547 935,922 940,685