I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,345
|
-26
|
-1,898
|
-6,485
|
672
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,555
|
-552
|
2,535
|
987
|
2,048
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,652
|
543
|
2,652
|
3,396
|
3,052
|
- Các khoản dự phòng
|
|
223
|
-375
|
220
|
-554
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-129
|
-1,318
|
290
|
-2,942
|
-515
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
32
|
|
-32
|
312
|
66
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-790
|
-578
|
637
|
-5,499
|
2,720
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,626
|
189,195
|
-308
|
-2,720
|
-104,266
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,143
|
12,165
|
-808
|
2,899
|
-20,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
128
|
160
|
1,063
|
-3,637
|
5,282
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
157
|
151
|
144
|
130
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-394
|
-362
|
32
|
-312
|
-66
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-256
|
|
-256
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-416
|
200,474
|
760
|
-9,395
|
-117,127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
160,000
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,000
|
-40,150
|
-138,000
|
-160,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62,260
|
-160,000
|
|
160,000
|
138,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-20,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
129
|
16
|
-290
|
2,773
|
515
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,389
|
-200,134
|
1,710
|
2,773
|
138,515
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
-5,029
|
|
112,633
|
12,547
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,029
|
5,029
|
|
-105,057
|
-11,764
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,029
|
|
|
7,575
|
783
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
944
|
340
|
2,470
|
954
|
22,171
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
437
|
1,382
|
1,722
|
4,192
|
7,794
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,382
|
1,722
|
4,192
|
5,146
|
29,965
|