単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,345 -26 -1,898 -6,485 672
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,555 -552 2,535 987 2,048
- Khấu hao TSCĐ 2,652 543 2,652 3,396 3,052
- Các khoản dự phòng 223 -375 220 -554
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -129 -1,318 290 -2,942 -515
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 32 -32 312 66
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -790 -578 637 -5,499 2,720
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,626 189,195 -308 -2,720 -104,266
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,143 12,165 -808 2,899 -20,794
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 128 160 1,063 -3,637 5,282
- Tăng giảm chi phí trả trước 157 151 144 130 -4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -394 -362 32 -312 -66
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -256 -256
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -416 200,474 760 -9,395 -117,127
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 160,000 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56,000 -40,150 -138,000 -160,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,260 -160,000 160,000 138,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 129 16 -290 2,773 515
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,389 -200,134 1,710 2,773 138,515
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -5,029 112,633 12,547
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,029 5,029 -105,057 -11,764
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,029 7,575 783
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 944 340 2,470 954 22,171
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 437 1,382 1,722 4,192 7,794
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,382 1,722 4,192 5,146 29,965