単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,672 595 35,017 59,924 75,331
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,672 595 35,017 59,924 75,331
Giá vốn hàng bán 616 195 37,315 55,822 71,673
Lợi nhuận gộp 1,056 400 -2,298 4,101 3,658
Doanh thu hoạt động tài chính 1,318 1,156 1,496 515 2
Chi phí tài chính -19 280 292 146
Trong đó: Chi phí lãi vay -19 32 280 66 534
Chi phí bán hàng 291 190 676 297 508
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,832 3,255 4,448 3,348 4,130
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 270 -1,888 -6,207 679 -1,125
Thu nhập khác 0 47 1,000
Chi phí khác 58 10 326 7 138
Lợi nhuận khác -58 -10 -278 -7 862
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 212 -1,898 -6,485 672 -263
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 212 -1,898 -6,485 672 -263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -34 -28 -1,600 637 615
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 247 -1,869 -4,886 35 -877
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)