単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,201 1,672 595 35,017 59,924
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,201 1,672 595 35,017 59,924
Giá vốn hàng bán 452 616 195 37,315 55,822
Lợi nhuận gộp 750 1,056 400 -2,298 4,101
Doanh thu hoạt động tài chính 129 1,318 1,156 1,496 515
Chi phí tài chính 32 -19 280 292
Trong đó: Chi phí lãi vay 32 -19 32 280 66
Chi phí bán hàng 300 291 190 676 297
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,888 1,832 3,255 4,448 3,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,341 270 -1,888 -6,207 679
Thu nhập khác 0 47
Chi phí khác 4 58 10 326 7
Lợi nhuận khác -4 -58 -10 -278 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,345 212 -1,898 -6,485 672
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,345 212 -1,898 -6,485 672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -28 -34 -28 -1,600 637
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,317 247 -1,869 -4,886 35
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)