単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,871 22,233 9,143
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,779 3,748 -5,777
- Khấu hao TSCĐ 809 970 831
- Các khoản dự phòng 6,277 31,693 -24,553
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -85 -144 -16
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,484 -104,788 -18,002
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 44,262 76,016 35,963
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72,650 25,981 3,366
- Tăng, giảm các khoản phải thu -84,070 -275,388 545,427
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,075 1,372 1,874
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17,770 -143,620 5
- Tăng giảm chi phí trả trước 541 273 -640
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,095 -37,020 -75,015
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,703 -25,048 -14,099
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -331 -1,128 -398
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -60,703 -454,578 460,519
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,606 -10,837 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 208 130 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 340,200 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 348 104,658 8,041
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,051 434,151 71,041
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,129,730 527,219 216,641
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,066,644 -468,760 -749,859
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,959 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 63,085 18,501 -533,218
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 332 -1,926 -1,658
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,143 3,561 1,778
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 144 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,561 1,778 119