I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
562,846
|
1,263,129
|
1,474,622
|
1,636,314
|
665,526
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-808,334
|
-1,762,266
|
-1,501,294
|
-1,265,423
|
-418,017
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,726
|
-7,743
|
-7,384
|
-5,894
|
-6,280
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,858
|
-33,444
|
-38,211
|
-36,494
|
-4,503
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,307
|
-12,237
|
-2,703
|
-25,048
|
-13,043
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,796
|
14,213
|
66,131
|
58,377
|
469,036
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,810
|
-24,458
|
-54,171
|
-384,325
|
-161,322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-272,394
|
-562,806
|
-63,010
|
-22,492
|
531,397
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65
|
-51,923
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
73,389
|
246
|
219
|
130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,539
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,418
|
22
|
113
|
10
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,893
|
21,488
|
359
|
230
|
162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
468,161
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
594,520
|
969,500
|
1,129,490
|
527,219
|
155,464
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-323,883
|
-855,802
|
-1,066,404
|
-468,760
|
-627,446
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
-61,236
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,371
|
-39,953
|
|
-37,979
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
256,266
|
541,906
|
63,085
|
20,480
|
-533,218
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
765
|
588
|
434
|
-1,782
|
-1,660
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,790
|
2,555
|
3,143
|
3,561
|
1,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,555
|
3,143
|
3,583
|
1,778
|
119
|