単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 131,398 376,249 70,416 59,838 30,868
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -115,128 -137,362 -69,774 -63,171 -31,489
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,772 -1,389 -1,498 -763 -872
4. Tiền chi trả lãi vay -1,056 -1,108 -1,185 -893
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13,043 -1,500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,227 363,255 6,589 5,857 5,159
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,718 -70,901 -4,975 -2,606 -2,385
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,952 515,701 -426 -1,739 -219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 53 39 36 67 29
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 27 2 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54 66 38 68 29
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,618 53,489 56,893 28,233
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,143 -589,782 61,176 -55,239 -28,006
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -61,236
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -525 -536,293 -60 1,653 228
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,482 -20,525 -448 -18 38
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,062 21,092 566 119 101
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,544 566 119 101 139