単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 864,485 1,282,110 1,356,959 1,121,657 946,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,555 3,143 3,561 1,778 119
1. Tiền 2,555 3,143 3,561 1,778 119
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 340,200 340,201 1 1
1. Đầu tư ngắn hạn 0 340,200 340,200 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 855,987 917,672 1,007,432 1,115,689 944,060
1. Phải thu khách hàng 826,812 882,243 970,283 910,329 640,110
2. Trả trước cho người bán 18,579 24,857 18,956 7,277 12,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,012 18,716 32,623 244,181 313,107
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,416 -8,143 -14,430 -46,098 -21,657
IV. Tổng hàng tồn kho 5,246 20,203 5,138 3,741 1,874
1. Hàng tồn kho 5,692 20,239 5,164 3,792 1,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -446 -36 -27 -51 -51
V. Tài sản ngắn hạn khác 696 891 628 448 577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 377 359 146 128 244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320 532 482 320 320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 305,611 310,842 312,312 457,548 55,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,400 221,400 221,400 357,025 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 221,400 221,400 221,400 357,025 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,265 13,010 14,808 13,837 9,820
1. Tài sản cố định hữu hình 6,219 4,258 6,350 5,674 5,115
- Nguyên giá 14,313 11,935 13,737 13,196 13,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,093 -7,677 -7,387 -7,522 -8,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,045 8,752 8,458 8,164 4,705
- Nguyên giá 11,811 11,811 11,811 11,811 7,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,766 -3,060 -3,353 -3,647 -2,589
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 7,637 7,637 18,474 18,474
- Nguyên giá 0 7,637 7,637 18,474 18,474
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,000 68,000 68,000 68,000 23,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 68,000 68,000 68,000 23,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 946 795 467 212 4,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 946 795 467 212 4,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,170,096 1,592,952 1,669,271 1,579,205 1,001,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 734,810 666,548 763,595 665,242 85,412
I. Nợ ngắn hạn 734,517 666,155 762,417 664,305 84,714
1. Vay và nợ ngắn 357,614 471,312 533,517 592,216 59,238
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 358,201 158,125 144,745 7,888 2,820
4. Người mua trả tiền trước 97 13,187 1,397 172 8,810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,693 16,771 27,382 16,930 7,090
6. Phải trả người lao động 814 365 312 1,003 256
7. Chi phí phải trả 361 1,036 470 39,436 293
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,086 1,511 47,788 981 929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 293 393 1,178 938 698
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 293 393 298 298 298
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 880 640 400
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 435,286 926,404 905,676 913,963 916,523
I. Vốn chủ sở hữu 435,286 926,404 905,676 913,963 916,523
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 374,399 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 42,560 42,560 42,560 42,560
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60 60 60 60 60
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,828 83,784 63,057 71,344 73,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,651 3,848 6,785 5,657 5,259
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,170,096 1,592,952 1,669,271 1,579,205 1,001,934