TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
913,646
|
1,060,513
|
1,610,643
|
946,717
|
946,632
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,778
|
610
|
21,092
|
566
|
119
|
1. Tiền
|
1,778
|
610
|
21,092
|
566
|
119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
906,982
|
1,056,601
|
1,585,791
|
940,626
|
944,060
|
1. Phải thu khách hàng
|
910,329
|
858,201
|
897,209
|
617,910
|
640,110
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,277
|
59,164
|
44,879
|
30,508
|
12,500
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,742
|
169,773
|
665,351
|
313,857
|
313,107
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,367
|
-30,537
|
-21,648
|
-21,648
|
-21,657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,437
|
2,841
|
3,326
|
3,422
|
1,874
|
1. Hàng tồn kho
|
4,464
|
2,892
|
3,377
|
3,473
|
1,925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27
|
-51
|
-51
|
-51
|
-51
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
448
|
460
|
433
|
2,101
|
577
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
128
|
129
|
114
|
1,781
|
244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
320
|
330
|
320
|
320
|
320
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
678,948
|
532,275
|
55,073
|
55,358
|
55,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
578,425
|
432,025
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
578,425
|
432,025
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,837
|
13,610
|
10,133
|
10,008
|
9,820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,674
|
5,520
|
5,366
|
5,265
|
5,115
|
- Nguyên giá
|
13,196
|
13,196
|
13,196
|
13,196
|
13,196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,522
|
-7,676
|
-7,830
|
-7,930
|
-8,081
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,164
|
8,090
|
4,767
|
4,742
|
4,705
|
- Nguyên giá
|
11,811
|
11,811
|
7,294
|
7,294
|
7,294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,647
|
-3,721
|
-2,526
|
-2,551
|
-2,589
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
- Nguyên giá
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
18,474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,000
|
68,000
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
68,000
|
68,000
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
212
|
166
|
3,466
|
3,876
|
4,009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212
|
166
|
3,466
|
3,876
|
4,009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,592,594
|
1,592,787
|
1,665,716
|
1,002,074
|
1,001,934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
666,373
|
675,364
|
744,904
|
81,002
|
85,412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
665,436
|
674,446
|
744,087
|
80,245
|
84,714
|
1. Vay và nợ ngắn
|
592,216
|
595,896
|
595,471
|
59,238
|
59,238
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,888
|
1,814
|
49,710
|
3,704
|
2,820
|
4. Người mua trả tiền trước
|
172
|
8
|
1,022
|
171
|
8,810
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,061
|
17,888
|
23,641
|
10,621
|
7,090
|
6. Phải trả người lao động
|
1,003
|
665
|
310
|
315
|
256
|
7. Chi phí phải trả
|
39,436
|
51,549
|
67,722
|
0
|
293
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
981
|
1,061
|
784
|
860
|
929
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
938
|
918
|
818
|
758
|
698
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
298
|
298
|
298
|
298
|
298
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
640
|
620
|
520
|
460
|
400
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
926,221
|
917,424
|
920,812
|
921,072
|
916,523
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
926,221
|
917,424
|
920,812
|
921,072
|
916,523
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,000
|
800,000
|
800,000
|
800,000
|
800,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,560
|
42,560
|
42,560
|
42,560
|
42,560
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
83,602
|
74,804
|
78,193
|
78,452
|
73,903
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,657
|
5,544
|
5,407
|
5,315
|
5,259
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,592,594
|
1,592,787
|
1,665,716
|
1,002,074
|
1,001,934
|