単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 913,646 1,060,513 1,610,643 946,717 946,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,778 610 21,092 566 119
1. Tiền 1,778 610 21,092 566 119
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 906,982 1,056,601 1,585,791 940,626 944,060
1. Phải thu khách hàng 910,329 858,201 897,209 617,910 640,110
2. Trả trước cho người bán 7,277 59,164 44,879 30,508 12,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,742 169,773 665,351 313,857 313,107
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,367 -30,537 -21,648 -21,648 -21,657
IV. Tổng hàng tồn kho 4,437 2,841 3,326 3,422 1,874
1. Hàng tồn kho 4,464 2,892 3,377 3,473 1,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27 -51 -51 -51 -51
V. Tài sản ngắn hạn khác 448 460 433 2,101 577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128 129 114 1,781 244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320 330 320 320 320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 678,948 532,275 55,073 55,358 55,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 578,425 432,025 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 578,425 432,025 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,837 13,610 10,133 10,008 9,820
1. Tài sản cố định hữu hình 5,674 5,520 5,366 5,265 5,115
- Nguyên giá 13,196 13,196 13,196 13,196 13,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,522 -7,676 -7,830 -7,930 -8,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,164 8,090 4,767 4,742 4,705
- Nguyên giá 11,811 11,811 7,294 7,294 7,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,647 -3,721 -2,526 -2,551 -2,589
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 18,474 18,474 18,474 18,474 18,474
- Nguyên giá 18,474 18,474 18,474 18,474 18,474
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,000 68,000 23,000 23,000 23,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 68,000 68,000 23,000 23,000 23,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 212 166 3,466 3,876 4,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 212 166 3,466 3,876 4,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,592,594 1,592,787 1,665,716 1,002,074 1,001,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 666,373 675,364 744,904 81,002 85,412
I. Nợ ngắn hạn 665,436 674,446 744,087 80,245 84,714
1. Vay và nợ ngắn 592,216 595,896 595,471 59,238 59,238
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,888 1,814 49,710 3,704 2,820
4. Người mua trả tiền trước 172 8 1,022 171 8,810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,061 17,888 23,641 10,621 7,090
6. Phải trả người lao động 1,003 665 310 315 256
7. Chi phí phải trả 39,436 51,549 67,722 0 293
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 981 1,061 784 860 929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 938 918 818 758 698
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 298 298 298 298 298
4. Vay và nợ dài hạn 640 620 520 460 400
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 926,221 917,424 920,812 921,072 916,523
I. Vốn chủ sở hữu 926,221 917,424 920,812 921,072 916,523
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,560 42,560 42,560 42,560 42,560
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60 60 60 60 60
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,602 74,804 78,193 78,452 73,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,657 5,544 5,407 5,315 5,259
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,592,594 1,592,787 1,665,716 1,002,074 1,001,934