単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 946,717 946,632 942,436 687,429 671,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 566 119 101 139 966
1. Tiền 566 119 101 139 966
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 940,626 944,060 939,192 685,997 664,357
1. Phải thu khách hàng 617,910 640,110 639,972 640,182 639,292
2. Trả trước cho người bán 30,508 12,500 7,790 23,519 24,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 313,857 313,107 312,975 310,914 312,370
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,648 -21,657 -21,546 -288,619 -311,619
IV. Tổng hàng tồn kho 3,422 1,874 2,985 1,125 6,013
1. Hàng tồn kho 3,473 1,925 3,044 1,184 6,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51 -51 -58 -58 -58
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,101 577 157 167 344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,781 244 157 152 145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320 320 0 6 199
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 14 0 10 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55,358 55,303 54,957 13,548 36,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,008 9,820 9,577 9,396 9,216
1. Tài sản cố định hữu hình 5,265 5,115 4,922 4,779 4,636
- Nguyên giá 13,196 13,196 12,606 12,606 12,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,930 -8,081 -7,684 -7,827 -7,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,742 4,705 4,655 4,617 4,580
- Nguyên giá 7,294 7,294 7,294 7,294 7,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,551 -2,589 -2,639 -2,676 -2,714
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 18,474 18,474 18,474 0 0
- Nguyên giá 18,474 18,474 18,474 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23,000 23,000 23,000 0 23,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 23,000 23,000 23,000 23,000 23,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -23,000 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,876 4,009 3,906 4,151 4,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,876 4,009 3,906 4,151 4,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,002,074 1,001,934 997,393 700,977 707,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,002 85,412 82,697 79,457 84,745
I. Nợ ngắn hạn 80,245 84,714 82,060 78,879 84,225
1. Vay và nợ ngắn 59,238 59,238 60,952 61,239 59,785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,704 2,820 3,029 3,741 858
4. Người mua trả tiền trước 171 8,810 4,407 232 373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,621 7,090 6,881 6,184 170
6. Phải trả người lao động 315 256 718 1,073 877
7. Chi phí phải trả 0 293 0 394 139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 860 929 941 1,002 17,066
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 758 698 638 578 520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 298 298 298 298 300
4. Vay và nợ dài hạn 460 400 340 280 220
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 921,072 916,523 914,696 621,520 623,184
I. Vốn chủ sở hữu 921,072 916,523 914,696 621,520 623,184
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,560 42,560 42,560 42,560 42,560
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 60 60 60 60 60
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,452 73,903 72,076 -221,099 -219,436
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,315 5,259 5,112 4,993 4,938
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,002,074 1,001,934 997,393 700,977 707,929