単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250,004 35,975 172,572 101,023 86,571
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 250,004 35,975 172,572 101,023 86,571
Giá vốn hàng bán 246,455 34,376 170,816 99,415 85,242
Lợi nhuận gộp 3,549 1,598 1,756 1,608 1,329
Doanh thu hoạt động tài chính 3,506 5,141 21,058 2,166 -5
Chi phí tài chính 15,109 15,418 15,000 1,108 3,006
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,005
Chi phí bán hàng 1,335 1,167 1,274 1,113 1,366
Chi phí quản lý doanh nghiệp -9,286 -14,170 -5,775 1,257 1,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -102 4,325 12,315 296 -4,787
Thu nhập khác 187 1 141 36 149
Chi phí khác 76 0 2,098 7 -233
Lợi nhuận khác 110 1 -1,958 29 382
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8 4,326 10,358 325 -4,405
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,167 865 5,729 65 144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,167 865 5,729 65 144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,159 3,461 4,628 260 -4,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,159 3,461 4,628 260 -4,549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)