単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,023 86,571 65,838 35,256 30,017
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 101,023 86,571 65,838 35,256 30,017
Giá vốn hàng bán 99,415 85,242 64,241 33,764 28,147
Lợi nhuận gộp 1,608 1,329 1,597 1,492 1,871
Doanh thu hoạt động tài chính 2,166 -5 7 98 0
Chi phí tài chính 1,108 3,006 893 1,401 882
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,005 893
Chi phí bán hàng 1,113 1,366 1,438 1,193 1,210
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,257 1,739 1,078 268,777 1,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 296 -4,787 -1,804 -269,782 -1,386
Thu nhập khác 36 149 111 53 3,329
Chi phí khác 7 -233 10 7 280
Lợi nhuận khác 29 382 101 46 3,049
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 325 -4,405 -1,703 -269,735 1,664
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 65 144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 260 -4,549 -1,703 -269,735 1,664
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 260 -4,549 -1,703 -269,735 1,664
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)