単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,572 101,023 86,571 65,838 35,256
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 172,572 101,023 86,571 65,838 35,256
Giá vốn hàng bán 170,816 99,415 85,242 64,241 33,764
Lợi nhuận gộp 1,756 1,608 1,329 1,597 1,492
Doanh thu hoạt động tài chính 21,058 2,166 -5 7 98
Chi phí tài chính 15,000 1,108 3,006 893 1,401
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,005 893
Chi phí bán hàng 1,274 1,113 1,366 1,438 1,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp -5,775 1,257 1,739 1,078 268,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,315 296 -4,787 -1,804 -269,782
Thu nhập khác 141 36 149 111 53
Chi phí khác 2,098 7 -233 10 7
Lợi nhuận khác -1,958 29 382 101 46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,358 325 -4,405 -1,703 -269,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,729 65 144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,729 65 144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,628 260 -4,549 -1,703 -269,735
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,628 260 -4,549 -1,703 -269,735
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)