Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250,004
|
35,975
|
172,572
|
101,023
|
86,571
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
250,004
|
35,975
|
172,572
|
101,023
|
86,571
|
Giá vốn hàng bán
|
246,455
|
34,376
|
170,816
|
99,415
|
85,242
|
Lợi nhuận gộp
|
3,549
|
1,598
|
1,756
|
1,608
|
1,329
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,506
|
5,141
|
21,058
|
2,166
|
-5
|
Chi phí tài chính
|
15,109
|
15,418
|
15,000
|
1,108
|
3,006
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
3,005
|
Chi phí bán hàng
|
1,335
|
1,167
|
1,274
|
1,113
|
1,366
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-9,286
|
-14,170
|
-5,775
|
1,257
|
1,739
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-102
|
4,325
|
12,315
|
296
|
-4,787
|
Thu nhập khác
|
187
|
1
|
141
|
36
|
149
|
Chi phí khác
|
76
|
0
|
2,098
|
7
|
-233
|
Lợi nhuận khác
|
110
|
1
|
-1,958
|
29
|
382
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8
|
4,326
|
10,358
|
325
|
-4,405
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,167
|
865
|
5,729
|
65
|
144
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,167
|
865
|
5,729
|
65
|
144
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,159
|
3,461
|
4,628
|
260
|
-4,549
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,159
|
3,461
|
4,628
|
260
|
-4,549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|