単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116,627 130,552 182,311 149,560 119,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,970 29,912 40,147 20,034 13,271
1. Tiền 12,970 11,912 12,147 17,034 13,271
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 18,000 28,000 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,750 13,750 10,750 55,750 50,750
1. Đầu tư ngắn hạn 750 750 750 750 750
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,286 38,271 66,009 38,556 18,029
1. Phải thu khách hàng 21,144 32,847 60,768 34,161 14,977
2. Trả trước cho người bán 1,721 696 1,663 868 940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,483 5,081 3,931 3,880 3,337
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,062 -352 -352 -352 -1,226
IV. Tổng hàng tồn kho 35,869 41,782 59,844 32,597 33,339
1. Hàng tồn kho 35,869 41,782 59,844 33,617 33,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1,019 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,752 6,837 5,561 2,623 3,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,752 6,837 4,874 2,623 3,736
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 688 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,937 27,202 27,224 26,472 25,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,600 4,740 4,740 4,740 4,961
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,600 4,740 4,740 4,740 4,961
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,651 17,424 17,571 17,200 16,818
1. Tài sản cố định hữu hình 16,614 16,558 16,482 16,199 16,035
- Nguyên giá 35,351 35,560 35,758 35,695 35,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,738 -19,001 -19,276 -19,497 -19,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,038 866 1,090 1,001 783
- Nguyên giá 2,717 2,717 3,143 3,270 3,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,679 -1,851 -2,053 -2,269 -2,487
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,686 5,038 4,912 4,266 3,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,686 5,038 4,912 4,266 3,628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,564 157,754 209,535 176,032 145,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64,698 83,396 131,110 92,734 60,442
I. Nợ ngắn hạn 64,698 83,396 131,110 92,734 60,442
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,915 47,217 92,981 47,071 36,960
4. Người mua trả tiền trước 816 766 1,218 449 948
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 543 2,189 2,570 7,523 2,752
6. Phải trả người lao động 24,213 25,281 26,570 29,547 12,791
7. Chi phí phải trả 0 14 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,645 2,744 2,767 3,688 2,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79,865 74,358 78,425 83,299 84,634
I. Vốn chủ sở hữu 79,865 74,358 78,425 83,299 84,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39,779 39,779 39,779 39,779 39,779
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,022 29,441 29,441 29,441 29,441
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,064 5,138 9,205 14,079 15,414
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,566 5,185 5,003 4,455 4,360
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,564 157,754 209,535 176,032 145,076