単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,832 133,120 113,439 59,935 64,381
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 88,832 133,120 113,439 59,935 64,381
Giá vốn hàng bán 55,772 94,959 70,333 37,843 39,798
Lợi nhuận gộp 33,060 38,160 43,106 22,092 24,583
Doanh thu hoạt động tài chính 593 197 685 375 1,500
Chi phí tài chính 249 98
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 24,192 29,165 31,724 17,582 20,528
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,359 4,075 5,737 3,080 3,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,103 5,118 6,080 1,707 2,312
Thu nhập khác 5 32 21 129 -106
Chi phí khác 8 50 11 11 67
Lợi nhuận khác -3 -18 9 118 -172
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,100 5,100 6,089 1,825 2,139
Chi phí thuế TNDN hiện hành 725 1,033 1,215 373 435
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 725 1,033 1,215 373 435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,375 4,067 4,874 1,452 1,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,375 4,067 4,874 1,452 1,705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)