Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,832
|
133,120
|
113,439
|
59,935
|
64,381
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
88,832
|
133,120
|
113,439
|
59,935
|
64,381
|
Giá vốn hàng bán
|
55,772
|
94,959
|
70,333
|
37,843
|
39,798
|
Lợi nhuận gộp
|
33,060
|
38,160
|
43,106
|
22,092
|
24,583
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
593
|
197
|
685
|
375
|
1,500
|
Chi phí tài chính
|
|
|
249
|
98
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
24,192
|
29,165
|
31,724
|
17,582
|
20,528
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,359
|
4,075
|
5,737
|
3,080
|
3,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,103
|
5,118
|
6,080
|
1,707
|
2,312
|
Thu nhập khác
|
5
|
32
|
21
|
129
|
-106
|
Chi phí khác
|
8
|
50
|
11
|
11
|
67
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-18
|
9
|
118
|
-172
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,100
|
5,100
|
6,089
|
1,825
|
2,139
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
725
|
1,033
|
1,215
|
373
|
435
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
725
|
1,033
|
1,215
|
373
|
435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,375
|
4,067
|
4,874
|
1,452
|
1,705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,375
|
4,067
|
4,874
|
1,452
|
1,705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|