Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,557
|
75,751
|
88,832
|
133,120
|
113,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
123,557
|
75,751
|
88,832
|
133,120
|
113,439
|
Giá vốn hàng bán
|
77,674
|
51,879
|
55,772
|
94,959
|
70,333
|
Lợi nhuận gộp
|
45,883
|
23,871
|
33,060
|
38,160
|
43,106
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
355
|
479
|
593
|
197
|
685
|
Chi phí tài chính
|
159
|
10
|
|
|
249
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
31,322
|
18,003
|
24,192
|
29,165
|
31,724
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,657
|
3,899
|
5,359
|
4,075
|
5,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,099
|
2,437
|
4,103
|
5,118
|
6,080
|
Thu nhập khác
|
65
|
2
|
5
|
32
|
21
|
Chi phí khác
|
31
|
18
|
8
|
50
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
34
|
-16
|
-3
|
-18
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,133
|
2,421
|
4,100
|
5,100
|
6,089
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,238
|
589
|
725
|
1,033
|
1,215
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,238
|
589
|
725
|
1,033
|
1,215
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,895
|
1,832
|
3,375
|
4,067
|
4,874
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,895
|
1,832
|
3,375
|
4,067
|
4,874
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|