I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,053
|
113,215
|
82,639
|
90,234
|
64,906
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,945
|
52,652
|
14,980
|
110,357
|
47,548
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,952
|
40,166
|
39,957
|
35,238
|
37,349
|
- Các khoản dự phòng
|
1,848
|
6,286
|
|
2,000
|
1,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1,203
|
|
16,650
|
400
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,731
|
-32,966
|
-74,493
|
-12,961
|
-42,486
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44,875
|
37,963
|
49,515
|
69,431
|
51,286
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,998
|
165,867
|
97,618
|
200,591
|
112,454
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,065
|
108,562
|
-46,535
|
-118,313
|
-33,474
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-83,607
|
-92,475
|
119,510
|
71,276
|
17,967
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
134,806
|
24,538
|
27,144
|
-36,589
|
102,499
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,091
|
-1,923
|
2,617
|
1,688
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,875
|
-37,963
|
49,515
|
-69,431
|
-51,286
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-13,235
|
-3,036
|
-35,432
|
-30,145
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
13
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91,295
|
153,372
|
246,847
|
13,790
|
118,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,575
|
-19,348
|
-4,150
|
0
|
-26,004
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,786
|
9,369
|
41,455
|
110
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-105,956
|
|
-216,823
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100,090
|
|
169,557
|
-5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-106,300
|
-163,807
|
0
|
-180,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
13,067
|
1,666
|
8,988
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,211
|
-109,079
|
-124,836
|
-38,168
|
-211,004
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25,516
|
100,000
|
57,096
|
76,157
|
150,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,744,710
|
1,788,701
|
1,624,210
|
2,091,174
|
2,188,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,843,222
|
-1,814,154
|
-1,818,448
|
-1,969,424
|
-2,045,907
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
-427
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25,517
|
-28,410
|
-57,096
|
-76,157
|
-78,975
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-98,512
|
46,137
|
-194,238
|
121,749
|
212,944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,994
|
90,430
|
-72,226
|
97,372
|
119,956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,460
|
36,513
|
126,891
|
54,665
|
152,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,454
|
126,943
|
54,665
|
152,036
|
272,001
|