単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,415 8,558 38,124 14,945 33,106
2. Điều chỉnh cho các khoản -13,651 594 10,907 1,844 43,066
- Khấu hao TSCĐ -8,228 -8,181 9,091 19,873 14,655
- Các khoản dự phòng 1,000 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -865 400 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,477 -9,345 -8,496 -30,037 14,685
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 14,054 18,985 8,913 12,008 13,726
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5,236 9,152 49,030 16,788 76,172
- Tăng, giảm các khoản phải thu 124,764 130,286 -51,497 -81,284 112,309
- Tăng, giảm hàng tồn kho 57,754 60,107 3,216 19,359 -94,132
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -122,941 47,736 43,959 -55,953 124,938
- Tăng giảm chi phí trả trước 279 2,445 -1,710 235
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,054 -19,725 -8,913 -12,008 -13,726
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,388 -618 -15,846
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,567 230,001 12,697 -113,716 189,950
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,196 -10,254 -9,140 -24,249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -93,640 -5,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,640 -93,640 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -2,481 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,804 -2,481 -103,905 -9,140 -24,249
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -120,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 559,203 431,975 740,092 334,872 594,905
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -507,024 -501,529 -472,412 -362,891 -671,969
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,080 -1,071 2,760 -363 -1,847
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78,975 -38,197
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -68,901 -149,600 270,440 -28,381 -117,108
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,530 77,920 179,232 -151,238 48,593
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,400 14,870 92,769 271,992 120,754
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,870 92,769 272,001 120,754 169,348