TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,958,812
|
1,945,564
|
1,903,859
|
1,975,478
|
1,989,822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,036
|
39,400
|
14,870
|
92,769
|
272,001
|
1. Tiền
|
151,951
|
39,315
|
14,385
|
92,769
|
191,501
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85
|
85
|
485
|
0
|
80,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
380,450
|
353,723
|
308,248
|
334,746
|
376,743
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
65,000
|
65,000
|
65,000
|
70,000
|
70,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
892,103
|
1,033,977
|
1,003,268
|
1,002,842
|
785,564
|
1. Phải thu khách hàng
|
210,680
|
331,971
|
388,423
|
310,442
|
277,213
|
2. Trả trước cho người bán
|
228,258
|
372,000
|
305,815
|
392,988
|
272,810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
356,177
|
237,769
|
264,223
|
251,381
|
167,015
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,410
|
-23,425
|
-23,425
|
-23,425
|
-24,425
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
519,654
|
505,660
|
563,210
|
532,958
|
536,173
|
1. Hàng tồn kho
|
519,654
|
505,660
|
563,210
|
532,958
|
536,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,569
|
12,804
|
14,263
|
12,163
|
19,340
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,577
|
595
|
505
|
434
|
505
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,986
|
12,204
|
13,755
|
11,726
|
18,706
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
4
|
3
|
3
|
129
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
577,005
|
588,511
|
592,664
|
589,342
|
615,882
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,110
|
174,992
|
155,388
|
146,010
|
140,173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
156,388
|
149,666
|
130,609
|
121,778
|
116,488
|
- Nguyên giá
|
445,390
|
447,346
|
404,248
|
400,502
|
406,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289,002
|
-297,680
|
-273,639
|
-278,724
|
-289,576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
24,628
|
24,106
|
23,583
|
23,060
|
- Nguyên giá
|
0
|
25,095
|
25,095
|
25,095
|
25,095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-467
|
-989
|
-1,512
|
-2,035
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
722
|
698
|
674
|
650
|
625
|
- Nguyên giá
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
1,925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,564
|
-1,588
|
-1,612
|
-1,636
|
-1,300
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21,219
|
21,006
|
20,792
|
20,578
|
20,365
|
- Nguyên giá
|
139,836
|
150,660
|
157,318
|
193,240
|
181,180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,617
|
-129,655
|
-136,526
|
-172,662
|
-160,815
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
306,682
|
327,365
|
346,455
|
343,970
|
349,867
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
306,682
|
327,365
|
346,455
|
343,970
|
349,867
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,590
|
36,743
|
41,538
|
41,380
|
53,163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,965
|
8,947
|
9,697
|
9,686
|
10,706
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
35,626
|
27,796
|
31,840
|
31,693
|
42,458
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,535,817
|
2,534,075
|
2,496,523
|
2,564,820
|
2,605,704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,604,661
|
1,570,816
|
1,498,244
|
1,643,890
|
1,646,193
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,487,077
|
1,506,404
|
1,464,673
|
1,603,812
|
1,608,123
|
1. Vay và nợ ngắn
|
817,342
|
762,914
|
813,833
|
835,267
|
975,477
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,048
|
45,033
|
41,676
|
41,703
|
85,097
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70,486
|
173,142
|
93,637
|
193,580
|
15,953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45,800
|
28,415
|
37,263
|
43,823
|
51,250
|
6. Phải trả người lao động
|
6,254
|
2,858
|
2,782
|
2,640
|
4,342
|
7. Chi phí phải trả
|
2,229
|
2,047
|
2,353
|
2,353
|
740
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
481,445
|
487,398
|
469,851
|
474,054
|
469,262
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
117,583
|
64,412
|
33,571
|
40,078
|
38,070
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,803
|
8,983
|
9,123
|
16,785
|
16,801
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
75,686
|
22,214
|
21,358
|
20,287
|
18,347
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
931,157
|
963,260
|
998,278
|
920,930
|
959,512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
931,157
|
963,260
|
998,278
|
920,930
|
959,512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
583,947
|
733,947
|
763,947
|
763,947
|
763,947
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62,638
|
62,638
|
63,585
|
63,555
|
63,555
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76,374
|
103,102
|
106,939
|
28,817
|
63,652
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
194,415
|
49,791
|
51,104
|
51,907
|
55,654
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,535,817
|
2,534,075
|
2,496,523
|
2,564,820
|
2,605,704
|