単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,903,859 1,975,478 1,989,822 1,957,763 2,066,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,870 92,769 272,001 120,754 169,348
1. Tiền 14,385 92,769 191,501 120,754 169,348
2. Các khoản tương đương tiền 485 0 80,500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308,248 334,746 376,743 393,035 230,217
1. Đầu tư ngắn hạn 65,000 70,000 70,000 90,000 90,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,003,268 1,002,842 785,564 862,636 1,182,815
1. Phải thu khách hàng 388,423 310,442 277,213 288,772 342,129
2. Trả trước cho người bán 305,815 392,988 272,810 304,861 339,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 264,223 251,381 167,015 200,644 475,878
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,425 -23,425 -24,425 -26,057 -26,057
IV. Tổng hàng tồn kho 563,210 532,958 536,173 554,712 460,579
1. Hàng tồn kho 563,210 532,958 536,173 554,712 460,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,263 12,163 19,340 26,627 23,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505 434 505 410 312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,755 11,726 18,706 25,920 23,097
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 3 129 296 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 592,664 589,342 615,882 631,096 659,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155,388 146,010 140,173 141,137 156,101
1. Tài sản cố định hữu hình 130,609 121,778 116,488 117,998 133,509
- Nguyên giá 404,248 400,502 406,063 414,852 439,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,639 -278,724 -289,576 -296,854 -305,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,106 23,583 23,060 22,537 22,014
- Nguyên giá 25,095 25,095 25,095 25,095 25,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -989 -1,512 -2,035 -2,558 -3,081
3. Tài sản cố định vô hình 674 650 625 601 577
- Nguyên giá 2,285 2,285 1,925 1,925 1,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,612 -1,636 -1,300 -1,324 -1,348
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,792 20,578 20,365 46,293 45,815
- Nguyên giá 157,318 193,240 181,180 218,851 168,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,526 -172,662 -160,815 -172,558 -122,970
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 346,455 343,970 349,867 350,275 347,947
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 346,455 343,970 349,867 350,275 347,947
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,538 41,380 53,163 58,950 67,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,697 9,686 10,706 11,677 10,663
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31,840 31,693 42,458 47,272 56,445
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,496,523 2,564,820 2,605,704 2,588,860 2,726,313
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,498,244 1,643,890 1,646,193 1,620,269 1,776,705
I. Nợ ngắn hạn 1,464,673 1,603,812 1,608,123 1,582,780 1,658,636
1. Vay và nợ ngắn 813,833 835,267 975,477 952,254 872,981
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,676 41,703 85,097 71,634 48,722
4. Người mua trả tiền trước 93,637 193,580 15,953 58,968 137,947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,263 43,823 51,250 49,722 69,261
6. Phải trả người lao động 2,782 2,640 4,342 3,369 3,093
7. Chi phí phải trả 2,353 2,353 740 167 659
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 469,851 474,054 469,262 438,954 522,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33,571 40,078 38,070 37,489 118,069
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,123 16,785 16,801 21,463 21,670
4. Vay và nợ dài hạn 21,358 20,287 18,347 13,188 93,646
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 998,278 920,930 959,512 968,590 949,608
I. Vốn chủ sở hữu 998,278 920,930 959,512 968,590 949,608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 763,947 763,947 763,947 763,947 763,947
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,585 63,555 63,555 63,555 63,555
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294 2,294 2,294 2,294 2,294
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,410 10,410 10,410 10,410 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,939 28,817 63,652 78,872 57,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,728 2,728 2,728 2,728 2,728
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 51,104 51,907 55,654 49,512 51,466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,496,523 2,564,820 2,605,704 2,588,860 2,726,313