単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,958,812 1,945,564 1,903,859 1,975,478 1,989,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,036 39,400 14,870 92,769 272,001
1. Tiền 151,951 39,315 14,385 92,769 191,501
2. Các khoản tương đương tiền 85 85 485 0 80,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,450 353,723 308,248 334,746 376,743
1. Đầu tư ngắn hạn 65,000 65,000 65,000 70,000 70,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 892,103 1,033,977 1,003,268 1,002,842 785,564
1. Phải thu khách hàng 210,680 331,971 388,423 310,442 277,213
2. Trả trước cho người bán 228,258 372,000 305,815 392,988 272,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 356,177 237,769 264,223 251,381 167,015
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,410 -23,425 -23,425 -23,425 -24,425
IV. Tổng hàng tồn kho 519,654 505,660 563,210 532,958 536,173
1. Hàng tồn kho 519,654 505,660 563,210 532,958 536,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,569 12,804 14,263 12,163 19,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,577 595 505 434 505
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,986 12,204 13,755 11,726 18,706
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 4 3 3 129
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 577,005 588,511 592,664 589,342 615,882
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157,110 174,992 155,388 146,010 140,173
1. Tài sản cố định hữu hình 156,388 149,666 130,609 121,778 116,488
- Nguyên giá 445,390 447,346 404,248 400,502 406,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,002 -297,680 -273,639 -278,724 -289,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 24,628 24,106 23,583 23,060
- Nguyên giá 0 25,095 25,095 25,095 25,095
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -467 -989 -1,512 -2,035
3. Tài sản cố định vô hình 722 698 674 650 625
- Nguyên giá 2,285 2,285 2,285 2,285 1,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,564 -1,588 -1,612 -1,636 -1,300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 21,219 21,006 20,792 20,578 20,365
- Nguyên giá 139,836 150,660 157,318 193,240 181,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,617 -129,655 -136,526 -172,662 -160,815
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 306,682 327,365 346,455 343,970 349,867
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 306,682 327,365 346,455 343,970 349,867
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,590 36,743 41,538 41,380 53,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,965 8,947 9,697 9,686 10,706
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 35,626 27,796 31,840 31,693 42,458
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,535,817 2,534,075 2,496,523 2,564,820 2,605,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,604,661 1,570,816 1,498,244 1,643,890 1,646,193
I. Nợ ngắn hạn 1,487,077 1,506,404 1,464,673 1,603,812 1,608,123
1. Vay và nợ ngắn 817,342 762,914 813,833 835,267 975,477
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,048 45,033 41,676 41,703 85,097
4. Người mua trả tiền trước 70,486 173,142 93,637 193,580 15,953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,800 28,415 37,263 43,823 51,250
6. Phải trả người lao động 6,254 2,858 2,782 2,640 4,342
7. Chi phí phải trả 2,229 2,047 2,353 2,353 740
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 481,445 487,398 469,851 474,054 469,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 117,583 64,412 33,571 40,078 38,070
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,803 8,983 9,123 16,785 16,801
4. Vay và nợ dài hạn 75,686 22,214 21,358 20,287 18,347
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 931,157 963,260 998,278 920,930 959,512
I. Vốn chủ sở hữu 931,157 963,260 998,278 920,930 959,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 583,947 733,947 763,947 763,947 763,947
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,638 62,638 63,585 63,555 63,555
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294 2,294 2,294 2,294 2,294
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,410 10,410 10,410 10,410 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,374 103,102 106,939 28,817 63,652
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,728 2,728 2,728 2,728 2,728
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 194,415 49,791 51,104 51,907 55,654
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,535,817 2,534,075 2,496,523 2,564,820 2,605,704