|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,975,478
|
1,989,822
|
1,957,763
|
1,872,681
|
1,906,590
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92,769
|
272,001
|
120,754
|
169,348
|
196,581
|
|
1. Tiền
|
92,769
|
191,501
|
120,754
|
169,348
|
196,581
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
80,500
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
334,746
|
376,743
|
393,035
|
210,217
|
195,820
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
70,000
|
70,000
|
90,000
|
70,000
|
70,000
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,002,842
|
785,564
|
862,636
|
1,017,424
|
1,023,587
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
310,442
|
277,213
|
288,772
|
312,801
|
346,449
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
392,988
|
272,810
|
304,861
|
339,037
|
315,244
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
251,381
|
167,015
|
200,644
|
343,635
|
343,441
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,425
|
-24,425
|
-26,057
|
-27,883
|
-27,883
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
532,958
|
536,173
|
554,712
|
452,281
|
457,047
|
|
1. Hàng tồn kho
|
532,958
|
536,173
|
554,712
|
452,281
|
457,047
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,163
|
19,340
|
26,627
|
23,411
|
33,555
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
434
|
505
|
410
|
312
|
375
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,726
|
18,706
|
25,920
|
23,097
|
33,177
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
129
|
296
|
3
|
3
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
589,342
|
615,882
|
631,096
|
621,824
|
617,419
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
146,010
|
140,173
|
141,137
|
155,317
|
148,515
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121,778
|
116,488
|
117,998
|
132,726
|
126,470
|
|
- Nguyên giá
|
400,502
|
406,063
|
414,852
|
439,452
|
440,372
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278,724
|
-289,576
|
-296,854
|
-306,727
|
-313,902
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23,583
|
23,060
|
22,537
|
22,014
|
21,492
|
|
- Nguyên giá
|
25,095
|
25,095
|
25,095
|
25,095
|
25,095
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,512
|
-2,035
|
-2,558
|
-3,081
|
-3,603
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
650
|
625
|
601
|
577
|
553
|
|
- Nguyên giá
|
2,285
|
1,925
|
1,925
|
1,925
|
1,925
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,636
|
-1,300
|
-1,324
|
-1,348
|
-1,372
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,578
|
20,365
|
46,293
|
45,815
|
53,986
|
|
- Nguyên giá
|
193,240
|
181,180
|
218,851
|
168,785
|
176,765
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-172,662
|
-160,815
|
-172,558
|
-122,970
|
-122,779
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
343,970
|
349,867
|
350,275
|
368,094
|
367,718
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
343,970
|
349,867
|
350,275
|
348,094
|
347,718
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,380
|
53,163
|
58,950
|
9,457
|
10,896
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,686
|
10,706
|
11,677
|
9,301
|
10,904
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
31,693
|
42,458
|
47,272
|
156
|
-8
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,564,820
|
2,605,704
|
2,588,860
|
2,494,506
|
2,524,010
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,643,890
|
1,646,193
|
1,620,269
|
1,537,429
|
1,537,470
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,603,812
|
1,608,123
|
1,582,780
|
1,419,315
|
1,420,237
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
835,267
|
975,477
|
952,254
|
872,981
|
865,209
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
41,703
|
85,097
|
71,634
|
88,554
|
62,236
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193,580
|
15,953
|
58,968
|
98,187
|
120,252
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,823
|
51,250
|
49,722
|
12,758
|
16,784
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,640
|
4,342
|
3,369
|
3,093
|
3,251
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,353
|
740
|
167
|
4,396
|
4,396
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
474,054
|
469,262
|
438,954
|
336,050
|
337,179
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
40,078
|
38,070
|
37,489
|
118,114
|
117,233
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
16,785
|
16,801
|
21,463
|
21,670
|
21,670
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,287
|
18,347
|
13,188
|
93,646
|
92,895
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
44
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
920,930
|
959,512
|
968,590
|
957,077
|
986,539
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
920,930
|
959,512
|
968,590
|
957,077
|
986,539
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
763,947
|
763,947
|
763,947
|
763,947
|
763,947
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,555
|
63,555
|
63,555
|
63,555
|
63,555
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,817
|
63,652
|
78,872
|
65,416
|
93,329
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
51,907
|
55,654
|
49,512
|
51,454
|
53,004
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,564,820
|
2,605,704
|
2,588,860
|
2,494,506
|
2,524,010
|