Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391,464
|
365,744
|
482,100
|
356,587
|
445,524
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
391,462
|
365,744
|
482,100
|
356,587
|
445,524
|
Giá vốn hàng bán
|
366,320
|
341,179
|
430,672
|
324,562
|
374,969
|
Lợi nhuận gộp
|
25,142
|
24,565
|
51,428
|
32,025
|
70,555
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,118
|
6,326
|
8,479
|
7,899
|
7,400
|
Chi phí tài chính
|
14,054
|
11,686
|
8,913
|
12,008
|
13,726
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
3,229
|
2,819
|
3,247
|
3,228
|
2,788
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,836
|
7,229
|
10,705
|
9,125
|
8,119
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,769
|
9,157
|
40,568
|
15,564
|
50,995
|
Thu nhập khác
|
10,359
|
9
|
17
|
52
|
1
|
Chi phí khác
|
175
|
284
|
2,462
|
671
|
17,889
|
Lợi nhuận khác
|
10,184
|
-275
|
-2,444
|
-619
|
-17,889
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10,910
|
|
3,526
|
|
-2,328
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,415
|
8,883
|
38,124
|
14,945
|
33,106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,492
|
476
|
3,725
|
618
|
48
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
334
|
61
|
1,599
|
291
|
1,094
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,826
|
537
|
5,323
|
909
|
1,141
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,589
|
8,346
|
32,800
|
14,035
|
31,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
221
|
803
|
3,747
|
2,884
|
4,205
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,367
|
7,543
|
29,053
|
11,151
|
27,760
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|