単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 72,817 85,157 164,254 166,530 409,015
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,712 25,843 35,705 23,419 23,148
- Khấu hao TSCĐ 28,021 31,245 39,846 41,505 41,479
- Các khoản dự phòng 1,213 2,580 2,672 -279 -533
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -38 12 3,324 686 -1,313
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,800 -8,867 -12,235 -19,322 -16,485
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,316 873 2,097 829
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95,528 111,000 199,959 189,949 432,162
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13,911 -32,339 -223,376 -201,709 -387,084
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,683 -9,863 1,507 8,719 -113,076
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22,561 20,971 181,920 217,185 350,442
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,730 -1,751 -4,897 -6,281 6,222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,316 -873 -2,062 -829
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,270 -9,950 -23,660 -29,006 -49,090
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 203
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,606 -11,049 -5,196 -3,857 -3,527
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,548 66,146 124,398 174,172 236,049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27,822 -23,213 -23,003 -13,549 -38,871
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 161 73 117 20 184
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -225,766 -258,020 -309,178 -298,117 -634,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 172,600 200,775 289,176 232,300 527,829
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -210
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,402 6,885 8,650 20,424 14,988
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -73,426 -73,501 -34,448 -58,923 -129,969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 208,116 285,000 226,781 120,109
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -155,852 -275,724 -261,634 -167,996
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,412 -16 -21,582 -15,916 -15,968
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 41,852 9,260 -56,435 -63,802 -15,968
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,122 1,905 33,514 51,447 90,112
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63,370 24,257 26,174 59,013 110,160
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 12 -675 -299 661
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,257 26,174 59,013 110,160 200,933