単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,651 464,685 258,735 235,154 177,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 375 1,933 313
Doanh thu thuần 165,276 462,751 258,735 234,841 177,394
Giá vốn hàng bán 141,551 436,089 242,602 219,062 158,178
Lợi nhuận gộp 23,725 26,662 16,133 15,779 19,216
Doanh thu hoạt động tài chính 427 236 17 204 259
Chi phí tài chính 5,203 5,497 2,812 3,661 4,193
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3,660 2,530 1,678 3,463
Chi phí bán hàng 9,171 9,251 5,619 5,915 7,209
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,455 13,715 7,711 8,926 8,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,184 1,387 2,142 698 869
Thu nhập khác 319 147 10 66 0
Chi phí khác 561 91 249 81 33
Lợi nhuận khác -242 56 -239 -15 -33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 862 2,952 2,134 3,222 1,676
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,942 1,444 1,902 683 837
Chi phí thuế TNDN hiện hành 459 282 354 317 301
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 459 282 354 317 301
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,482 1,162 1,548 366 536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,482 1,162 1,548 366 536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)