Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,962,543
|
5,452,567
|
7,087,952
|
6,453,311
|
6,561,666
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,725
|
0
|
2,551
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,962,543
|
5,450,842
|
7,087,952
|
6,450,761
|
6,561,666
|
Giá vốn hàng bán
|
4,338,123
|
4,919,177
|
6,088,180
|
5,873,221
|
5,973,189
|
Lợi nhuận gộp
|
624,421
|
531,665
|
999,772
|
577,540
|
588,477
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,219
|
26,568
|
59,315
|
65,344
|
133,521
|
Chi phí tài chính
|
92,437
|
77,405
|
102,713
|
94,764
|
133,210
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87,544
|
69,296
|
85,464
|
80,786
|
118,380
|
Chi phí bán hàng
|
289,921
|
279,499
|
494,592
|
322,378
|
374,795
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,641
|
18,052
|
59,904
|
38,018
|
51,089
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
236,786
|
183,736
|
405,211
|
184,245
|
162,485
|
Thu nhập khác
|
1,099
|
963
|
3,034
|
1,155
|
1,219
|
Chi phí khác
|
1,819
|
917
|
2,395
|
1,756
|
1,946
|
Lợi nhuận khác
|
-720
|
46
|
639
|
-601
|
-727
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,146
|
458
|
3,332
|
-3,479
|
-419
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
236,066
|
183,781
|
405,849
|
183,644
|
161,758
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
536
|
0
|
15
|
1,599
|
4,889
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
536
|
0
|
15
|
1,599
|
4,889
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
235,530
|
183,781
|
405,834
|
182,045
|
156,869
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
23,936
|
17,091
|
39,370
|
10,997
|
3,133
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
211,594
|
166,690
|
366,465
|
171,048
|
153,736
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|