単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,962,543 5,452,567 7,087,952 6,453,311 6,561,666
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,725 0 2,551 0
Doanh thu thuần 4,962,543 5,450,842 7,087,952 6,450,761 6,561,666
Giá vốn hàng bán 4,338,123 4,919,177 6,088,180 5,873,221 5,973,189
Lợi nhuận gộp 624,421 531,665 999,772 577,540 588,477
Doanh thu hoạt động tài chính 16,219 26,568 59,315 65,344 133,521
Chi phí tài chính 92,437 77,405 102,713 94,764 133,210
Trong đó: Chi phí lãi vay 87,544 69,296 85,464 80,786 118,380
Chi phí bán hàng 289,921 279,499 494,592 322,378 374,795
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,641 18,052 59,904 38,018 51,089
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 236,786 183,736 405,211 184,245 162,485
Thu nhập khác 1,099 963 3,034 1,155 1,219
Chi phí khác 1,819 917 2,395 1,756 1,946
Lợi nhuận khác -720 46 639 -601 -727
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,146 458 3,332 -3,479 -419
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 236,066 183,781 405,849 183,644 161,758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 536 0 15 1,599 4,889
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 536 0 15 1,599 4,889
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 235,530 183,781 405,834 182,045 156,869
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 23,936 17,091 39,370 10,997 3,133
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 211,594 166,690 366,465 171,048 153,736
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)