Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,329,093
|
1,405,091
|
1,187,680
|
1,590,952
|
1,456,884
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
1,158
|
|
Doanh thu thuần
|
1,329,093
|
1,405,091
|
1,187,680
|
1,589,794
|
1,456,884
|
Giá vốn hàng bán
|
1,219,894
|
1,314,612
|
1,044,954
|
1,341,681
|
1,263,933
|
Lợi nhuận gộp
|
109,199
|
90,480
|
142,726
|
248,113
|
192,951
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,414
|
11,681
|
11,316
|
13,106
|
15,218
|
Chi phí tài chính
|
38,973
|
24,310
|
33,594
|
40,421
|
47,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,955
|
21,805
|
28,927
|
37,355
|
43,729
|
Chi phí bán hàng
|
63,646
|
60,332
|
77,844
|
151,676
|
126,053
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,586
|
13,770
|
16,044
|
7,989
|
10,094
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,461
|
3,836
|
27,317
|
60,184
|
25,011
|
Thu nhập khác
|
735
|
77
|
363
|
106
|
100
|
Chi phí khác
|
482
|
1,110
|
287
|
193
|
129
|
Lợi nhuận khác
|
253
|
-1,033
|
75
|
-87
|
-29
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
53
|
88
|
756
|
-949
|
617
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,714
|
2,803
|
27,392
|
60,097
|
24,983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
4,889
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
4,889
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,714
|
2,803
|
22,503
|
60,097
|
24,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
515
|
820
|
816
|
37
|
537
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,199
|
1,983
|
21,687
|
60,061
|
24,446
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|