単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,639,786 1,329,093 1,405,091 1,187,680 1,590,952
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,158
Doanh thu thuần 2,639,786 1,329,093 1,405,091 1,187,680 1,589,794
Giá vốn hàng bán 2,395,640 1,219,894 1,314,612 1,044,954 1,341,681
Lợi nhuận gộp 244,145 109,199 90,480 142,726 248,113
Doanh thu hoạt động tài chính 72,109 38,414 11,681 11,316 13,106
Chi phí tài chính 34,940 38,973 24,310 33,594 40,421
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,860 37,955 21,805 28,927 37,355
Chi phí bán hàng 174,972 63,646 60,332 77,844 151,676
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,126 12,586 13,770 16,044 7,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 98,900 32,461 3,836 27,317 60,184
Thu nhập khác 43 735 77 363 106
Chi phí khác 66 482 1,110 287 193
Lợi nhuận khác -23 253 -1,033 75 -87
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,316 53 88 756 -949
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,877 32,714 2,803 27,392 60,097
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,889
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,889
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 98,877 32,714 2,803 22,503 60,097
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 991 515 820 816 37
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 97,886 32,199 1,983 21,687 60,061
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)