単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 98,877 32,714 2,803 27,392 60,097
2. Điều chỉnh cho các khoản 115,915 44,634 25,260 77,432 82,196
- Khấu hao TSCĐ 86,596 8,480 3,003 41,034 45,447
- Các khoản dự phòng 9,362
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,415 613 -598
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -542 -387 -161 -1,294 -607
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 29,860 37,955 21,805 28,927 37,355
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 214,792 77,348 28,063 104,824 142,293
- Tăng, giảm các khoản phải thu -116,042 119,139 -9,443 195,690 -158,576
- Tăng, giảm hàng tồn kho -787,361 440,059 727,243 -722,928 -683,780
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,248 -78,903 123,588 -131,626 134,752
- Tăng giảm chi phí trả trước 16,864 -21,540 -24,841 7,697 18,329
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -26,171 -41,506 -22,246 -26,756 -36,910
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,350 -394 -2,115 -3,469
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 419 517 232
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,384 -1,842 -1,294 -3,604 -12,495
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -703,985 492,361 821,588 -578,818 -599,624
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -64,938 -86,515 -99,684 -42,200 -30,725
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 74 23 329 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -707 -1 -5,992 -11,498 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,950 8,034 19 1,450 640
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,858 260 -82 208 1,342
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,837 -78,148 -105,716 -51,711 -58,670
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 36,514
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,775,557 831,695 878,809 1,513,045 1,847,273
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,040,984 -1,296,691 -1,446,766 -908,459 -1,156,121
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -457 -457 -457 -229
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55,467 -30 -67,638 -108 -32,093
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 715,163 -465,483 -636,052 604,250 659,060
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -50,660 -51,270 79,820 -26,279 766
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 128,974 78,176 26,871 101,478 78,415
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -139 -71 -5,212 3,561 966
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,176 26,834 101,478 78,761 80,147