単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49,124 98,877 32,714 2,803 27,392
2. Điều chỉnh cho các khoản 46,587 115,915 44,634 25,260 77,432
- Khấu hao TSCĐ 28,382 86,596 8,480 3,003 41,034
- Các khoản dự phòng 760 9,362
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -47 -1,415 613 -598
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -693 -542 -387 -161 -1,294
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 18,185 29,860 37,955 21,805 28,927
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95,711 214,792 77,348 28,063 104,824
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,080 -116,042 119,139 -9,443 195,690
- Tăng, giảm hàng tồn kho -587,425 -787,361 440,059 727,243 -722,928
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -65,658 3,248 -78,903 123,588 -131,626
- Tăng giảm chi phí trả trước 21,579 16,864 -21,540 -24,841 7,697
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,232 -26,171 -41,506 -22,246 -26,756
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,350 -394 -2,115
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 419 517
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,702 -8,384 -1,842 -1,294 -3,604
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -580,808 -703,985 492,361 821,588 -578,818
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,556 -64,938 -86,515 -99,684 -42,200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 74 23 329
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -548 -707 -1 -5,992 -11,498
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,800 1,950 8,034 19 1,450
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 375 1,858 260 -82 208
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -78,929 -61,837 -78,148 -105,716 -51,711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,128 36,514
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,348,554 2,775,557 831,695 878,809 1,513,045
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,618,472 -2,040,984 -1,296,691 -1,446,766 -908,459
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -457 -457 -457 -457 -229
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,940 -55,467 -30 -67,638 -108
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 732,812 715,163 -465,483 -636,052 604,250
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 73,076 -50,660 -51,270 79,820 -26,279
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,918 128,974 78,176 26,871 101,478
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4,692 -139 -71 -5,212 3,561
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 130,686 78,176 26,834 101,478 78,761