TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,071,014
|
1,405,469
|
1,966,215
|
2,760,659
|
2,238,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,871
|
101,478
|
78,761
|
80,147
|
64,701
|
1. Tiền
|
26,861
|
101,468
|
78,751
|
80,137
|
64,691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
40,000
|
40,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
581,859
|
483,630
|
406,568
|
450,263
|
450,344
|
1. Phải thu khách hàng
|
471,919
|
357,997
|
339,513
|
383,208
|
395,113
|
2. Trả trước cho người bán
|
60,990
|
69,022
|
13,827
|
19,245
|
17,581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,346
|
57,091
|
62,956
|
58,207
|
53,141
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,857
|
-11,857
|
-21,219
|
-21,369
|
-20,869
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,360,856
|
637,280
|
1,360,209
|
2,040,945
|
1,504,627
|
1. Hàng tồn kho
|
1,360,856
|
637,280
|
1,360,209
|
2,040,945
|
1,504,627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101,428
|
183,080
|
110,679
|
149,304
|
179,318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,396
|
52,547
|
38,068
|
17,186
|
25,279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
70,702
|
130,442
|
72,592
|
131,863
|
153,957
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
330
|
91
|
19
|
256
|
82
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,322,702
|
1,382,586
|
1,454,687
|
1,451,387
|
1,441,707
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,249
|
2,232
|
1,208
|
1,317
|
1,343
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,249
|
2,232
|
1,208
|
1,317
|
1,343
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,128,447
|
1,138,254
|
1,391,186
|
1,375,093
|
1,357,725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,105,122
|
1,115,503
|
1,374,069
|
1,358,212
|
1,341,873
|
- Nguyên giá
|
2,539,803
|
2,550,137
|
2,857,654
|
2,889,288
|
2,909,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,434,681
|
-1,434,634
|
-1,483,585
|
-1,531,076
|
-1,567,172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,632
|
5,220
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
13,187
|
13,187
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,555
|
-7,967
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,693
|
17,531
|
17,117
|
16,881
|
15,853
|
- Nguyên giá
|
29,766
|
29,766
|
29,766
|
29,766
|
29,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,073
|
-12,235
|
-12,649
|
-12,886
|
-13,210
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,988
|
16,076
|
16,832
|
15,854
|
16,472
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,481
|
15,570
|
16,326
|
15,348
|
15,965
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,703
|
26,768
|
33,550
|
34,572
|
35,619
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,703
|
26,768
|
33,550
|
34,572
|
35,619
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,071
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,393,715
|
2,788,055
|
3,420,903
|
4,212,046
|
3,680,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,199,338
|
1,667,865
|
2,264,570
|
3,002,649
|
2,443,468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,066,973
|
1,539,632
|
2,140,809
|
2,860,616
|
2,270,408
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,826,862
|
1,266,363
|
1,875,192
|
2,545,462
|
2,009,802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
102,414
|
80,601
|
95,568
|
153,046
|
84,445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,712
|
23,360
|
29,592
|
22,001
|
27,975
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,511
|
115,860
|
60,892
|
13,211
|
68,795
|
6. Phải trả người lao động
|
30,277
|
16,000
|
29,138
|
50,681
|
31,367
|
7. Chi phí phải trả
|
19,307
|
14,701
|
32,622
|
67,386
|
36,167
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,489
|
2,461
|
1,324
|
3,198
|
3,662
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
132,365
|
128,233
|
123,761
|
142,033
|
173,060
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,564
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
129,794
|
125,662
|
121,190
|
139,462
|
170,496
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,194,377
|
1,120,190
|
1,156,332
|
1,209,397
|
1,237,229
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,194,377
|
1,120,190
|
1,156,332
|
1,209,397
|
1,237,229
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270,644
|
297,706
|
297,706
|
297,706
|
297,706
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,975
|
137,975
|
137,975
|
137,975
|
137,975
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-85,503
|
-92,857
|
-71,766
|
-43,462
|
-35,910
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
299,695
|
304,236
|
304,236
|
305,027
|
314,431
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,251
|
11,565
|
11,565
|
11,565
|
11,565
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
493,152
|
387,582
|
401,817
|
429,868
|
440,208
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,402
|
20,287
|
16,481
|
5,631
|
8,195
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
72,764
|
73,583
|
74,399
|
70,318
|
70,855
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,393,715
|
2,788,055
|
3,420,903
|
4,212,046
|
3,680,697
|