Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,872
|
12,228
|
13,498
|
14,018
|
10,077
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,872
|
12,228
|
13,498
|
14,018
|
10,077
|
Giá vốn hàng bán
|
10,154
|
11,371
|
12,992
|
13,451
|
9,475
|
Lợi nhuận gộp
|
718
|
857
|
506
|
567
|
602
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
468
|
501
|
425
|
478
|
476
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
249
|
356
|
81
|
90
|
126
|
Thu nhập khác
|
|
|
1
|
|
|
Chi phí khác
|
197
|
226
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-197
|
-226
|
1
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52
|
130
|
82
|
90
|
126
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50
|
71
|
16
|
18
|
25
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
50
|
71
|
16
|
18
|
25
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2
|
59
|
66
|
72
|
101
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2
|
59
|
66
|
72
|
101
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|