単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,228 13,498 14,018 10,077 11,681
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 12,228 13,498 14,018 10,077 11,681
Giá vốn hàng bán 11,371 12,992 13,451 9,475 10,778
Lợi nhuận gộp 857 506 567 602 904
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 501 425 478 476 724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 356 81 90 126 180
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 226 0 2
Lợi nhuận khác -226 1 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 130 82 90 126 178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 71 16 18 25 36
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 71 16 18 25 36
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59 66 72 101 142
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59 66 72 101 142
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)