単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,498 14,018 10,077 11,681 12,506
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 13,498 14,018 10,077 11,681 12,506
Giá vốn hàng bán 12,992 13,451 9,475 10,778 11,900
Lợi nhuận gộp 506 567 602 904 606
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 425 478 476 724 442
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81 90 126 180 164
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 0 2
Lợi nhuận khác 1 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82 90 126 178 164
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 18 25 36 33
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 16 18 25 36 33
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66 72 101 142 132
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66 72 101 142 132
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)