単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,335 10,872 12,228 13,498 14,018
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 13,335 10,872 12,228 13,498 14,018
Giá vốn hàng bán 12,706 10,154 11,371 12,992 13,451
Lợi nhuận gộp 628 718 857 506 567
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 564 468 501 425 478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64 249 356 81 90
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 197 226 0
Lợi nhuận khác -197 -226 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64 52 130 82 90
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 50 71 16 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 13 50 71 16 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51 2 59 66 72
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51 2 59 66 72
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)