単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,857 38,398 42,249 47,944 50,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 36,857 38,398 42,249 47,944 50,615
Giá vốn hàng bán 33,135 34,340 37,946 45,739 47,967
Lợi nhuận gộp 3,722 4,058 4,304 2,205 2,648
Doanh thu hoạt động tài chính 1 261 449 1 0
Chi phí tài chính 0 106 63 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 106 63 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 848 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,190 2,899 1,890 1,081 1,872
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 533 1,313 2,799 277 776
Thu nhập khác 5 0 0 18 1
Chi phí khác 183 1,055 1,078 5 423
Lợi nhuận khác -179 -1,055 -1,078 13 -422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 354 258 1,721 290 354
Chi phí thuế TNDN hiện hành 204 84 914 59 155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 204 84 914 59 155
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150 174 807 231 199
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150 174 807 231 199
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)