Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,857
|
38,398
|
42,249
|
47,944
|
50,615
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,857
|
38,398
|
42,249
|
47,944
|
50,615
|
Giá vốn hàng bán
|
33,135
|
34,340
|
37,946
|
45,739
|
47,967
|
Lợi nhuận gộp
|
3,722
|
4,058
|
4,304
|
2,205
|
2,648
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
261
|
449
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
106
|
63
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
106
|
63
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
848
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,190
|
2,899
|
1,890
|
1,081
|
1,872
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
533
|
1,313
|
2,799
|
277
|
776
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
0
|
18
|
1
|
Chi phí khác
|
183
|
1,055
|
1,078
|
5
|
423
|
Lợi nhuận khác
|
-179
|
-1,055
|
-1,078
|
13
|
-422
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
354
|
258
|
1,721
|
290
|
354
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
204
|
84
|
914
|
59
|
155
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
204
|
84
|
914
|
59
|
155
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
150
|
174
|
807
|
231
|
199
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
150
|
174
|
807
|
231
|
199
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|