TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
616,570
|
574,229
|
635,520
|
623,818
|
566,596
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
887,264
|
655,472
|
459,653
|
188,190
|
798,225
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
15,362,500
|
13,130,917
|
20,480,627
|
21,440,064
|
16,023,622
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
13,602,238
|
10,029,182
|
13,368,065
|
10,669,402
|
12,454,527
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1,760,262
|
3,101,735
|
7,112,562
|
10,770,662
|
3,569,095
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
20,992,851
|
20,040,292
|
17,853,155
|
17,651,700
|
24,599,926
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
20,992,851
|
20,040,292
|
17,853,155
|
17,651,700
|
24,599,926
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
184,066
|
VII. Cho vay khách hàng
|
98,654,289
|
99,360,811
|
100,828,504
|
102,280,434
|
108,228,371
|
1. Cho vay khách hàng
|
99,853,975
|
100,542,726
|
102,131,501
|
103,624,468
|
109,552,804
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,199,686
|
-1,181,915
|
-1,302,997
|
-1,344,034
|
-1,324,433
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
10,548,824
|
9,720,589
|
8,762,623
|
8,702,175
|
9,380,559
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,570,319
|
9,735,934
|
8,894,114
|
8,838,356
|
9,400,555
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-15,345
|
-131,491
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-21,495
|
|
|
-136,181
|
-19,996
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
142,530
|
142,530
|
142,530
|
146,738
|
146,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
162,845
|
162,845
|
162,845
|
167,053
|
168,105
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-20,315
|
-20,315
|
-20,315
|
-20,315
|
-21,949
|
X. Tài sản cố định
|
1,052,987
|
1,048,162
|
1,042,737
|
1,041,930
|
1,058,591
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176,559
|
171,142
|
169,315
|
160,004
|
171,659
|
- Nguyên giá
|
505,197
|
508,556
|
515,669
|
501,835
|
518,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-328,638
|
-337,414
|
-346,354
|
-341,831
|
-346,871
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
876,428
|
877,020
|
873,422
|
881,926
|
886,932
|
- Nguyên giá
|
987,113
|
991,455
|
991,547
|
1,003,873
|
1,012,665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,685
|
-114,435
|
-118,125
|
-121,947
|
-125,733
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
- Nguyên giá
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
4,006,847
|
4,675,881
|
4,273,438
|
4,051,483
|
4,496,898
|
1. Các khoản phải thu
|
317,979
|
519,743
|
618,330
|
391,947
|
299,819
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,625,739
|
4,091,423
|
3,592,542
|
3,593,374
|
4,125,759
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
63,129
|
64,715
|
62,566
|
66,162
|
71,320
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152,268,345
|
149,352,566
|
154,482,470
|
156,130,215
|
165,486,693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
24,116
|
19,529
|
667,861
|
346,322
|
7,504
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
11,158,753
|
9,296,546
|
8,713,507
|
11,789,774
|
11,881,039
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
10,790,439
|
9,229,280
|
8,636,420
|
11,406,030
|
11,776,283
|
2. Vay các TCTD khác
|
368,314
|
67,266
|
77,087
|
383,744
|
104,756
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
118,476,923
|
118,124,713
|
119,743,739
|
120,001,879
|
122,549,687
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
97,173
|
237,414
|
278,213
|
135,509
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
9,807
|
14,000
|
13,978
|
21,021
|
25,652
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
7,062,350
|
6,856,900
|
10,856,900
|
9,520,800
|
16,020,800
|
VII. Các khoản nợ khác
|
4,570,964
|
3,664,333
|
3,003,391
|
2,893,123
|
3,219,561
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,121,944
|
3,335,126
|
2,610,476
|
2,225,691
|
2,456,206
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
449,020
|
329,207
|
392,915
|
667,432
|
763,355
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
10,868,259
|
11,139,131
|
11,204,881
|
11,421,787
|
11,782,450
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
8,441,555
|
9,066,625
|
9,066,625
|
9,066,625
|
9,066,625
|
- Vốn điều lệ
|
8,334,266
|
8,959,336
|
8,959,336
|
8,959,336
|
8,959,336
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
107,289
|
107,289
|
107,289
|
107,289
|
107,289
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
918,864
|
918,864
|
1,045,470
|
1,045,470
|
1,045,470
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,507,840
|
1,153,642
|
1,092,786
|
1,309,692
|
1,670,355
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152,268,345
|
149,352,566
|
154,482,470
|
156,130,215
|
165,486,693
|