単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 574,229 635,520 623,818 566,596 596,489
II. Tiền gửi tại NHNN 655,472 459,653 188,190 798,225 61,484
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 13,130,917 20,480,627 21,440,064 16,023,622 20,260,623
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 10,029,182 13,368,065 10,669,402 12,454,527 14,325,237
2. Cho vay các TCTD khác 3,101,735 7,112,562 10,770,662 3,569,095 5,935,386
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 20,040,292 17,853,155 17,651,700 24,599,926 29,793,162
1. Chứng khoán kinh doanh 20,040,292 17,853,155 17,651,700 24,599,926 29,793,162
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 184,066
VII. Cho vay khách hàng 99,360,811 100,828,504 102,280,434 108,228,371 109,795,253
1. Cho vay khách hàng 100,542,726 102,131,501 103,624,468 109,552,804 111,173,828
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,181,915 -1,302,997 -1,344,034 -1,324,433 -1,378,575
VIII. Chứng khoán đầu tư 9,720,589 8,762,623 8,702,175 9,380,559 8,121,237
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 9,735,934 8,894,114 8,838,356 9,400,555 8,135,608
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -15,345 -131,491 -14,371
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -136,181 -19,996
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 142,530 142,530 146,738 146,156 30,656
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 162,845 162,845 167,053 168,105 52,605
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -20,315 -20,315 -20,315 -21,949 -21,949
X. Tài sản cố định 1,048,162 1,042,737 1,041,930 1,058,591 1,051,933
1. Tài sản cố định hữu hình 171,142 169,315 160,004 171,659 167,633
- Nguyên giá 508,556 515,669 501,835 518,530 523,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,414 -346,354 -341,831 -346,871 -356,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 877,020 873,422 881,926 886,932 884,300
- Nguyên giá 991,455 991,547 1,003,873 1,012,665 1,013,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,435 -118,125 -121,947 -125,733 -129,515
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 3,683 3,683 3,683 3,683 3,683
- Nguyên giá 3,683 3,683 3,683 3,683 3,683
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 4,675,881 4,273,438 4,051,483 4,496,898 5,651,021
1. Các khoản phải thu 519,743 618,330 391,947 299,819 502,446
2. Các khoản lãi, phí phải thu 4,091,423 3,592,542 3,593,374 4,125,759 5,079,341
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 64,715 62,566 66,162 71,320 69,234
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 149,352,566 154,482,470 156,130,215 165,486,693 175,365,541
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 19,529 667,861 346,322 7,504 5,625
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9,296,546 8,713,507 11,789,774 11,881,039 19,053,248
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9,229,280 8,636,420 11,406,030 11,776,283 18,917,145
2. Vay các TCTD khác 67,266 77,087 383,744 104,756 136,103
III. Tiền gửi khách hàng 118,124,713 119,743,739 120,001,879 122,549,687 124,794,490
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 237,414 278,213 135,509 30,162
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 14,000 13,978 21,021 25,652 37,863
VI. Phát hành giấy tờ có giá 6,856,900 10,856,900 9,520,800 16,020,800 16,010,750
VII. Các khoản nợ khác 3,664,333 3,003,391 2,893,123 3,219,561 3,357,743
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3,335,126 2,610,476 2,225,691 2,456,206 2,803,866
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 329,207 392,915 667,432 763,355 553,877
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 11,139,131 11,204,881 11,421,787 11,782,450 12,075,660
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 9,066,625 9,066,625 9,066,625 9,066,625 9,687,507
- Vốn điều lệ 8,959,336 8,959,336 8,959,336 8,959,336 9,580,218
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 107,289 107,289 107,289 107,289 107,289
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 918,864 1,045,470 1,045,470 1,045,470 1,045,470
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,153,642 1,092,786 1,309,692 1,670,355 1,342,683
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 149,352,566 154,482,470 156,130,215 165,486,693 175,365,541