I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,747,944
|
2,748,310
|
2,533,897
|
2,340,511
|
1,656,425
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,977,158
|
-2,652,482
|
-2,559,794
|
-1,945,467
|
-1,977,574
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
22,998
|
26,207
|
30,614
|
25,762
|
21,544
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
817,483
|
422,061
|
472,982
|
375,504
|
640,394
|
- Thu nhập khác
|
-428
|
15
|
2,751
|
-16,221
|
386
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
3,486
|
7,844
|
1,712
|
1,987
|
779
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-549,482
|
-452,904
|
-424,830
|
-571,248
|
-760,987
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-99,412
|
-67,718
|
-40,678
|
-54,252
|
-86,375
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-1,034,569
|
31,333
|
16,654
|
156,576
|
-505,408
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-1,235,298
|
-4,117,002
|
-3,658,100
|
8,569,141
|
-2,816,292
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
3,614,555
|
1,800,991
|
607,269
|
-8,060,616
|
-3,121,740
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
|
-184,066
|
184,066
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-688,751
|
-1,588,775
|
-1,492,967
|
-5,928,336
|
-1,621,024
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-24,634
|
116,146
|
4,690
|
-122,733
|
-5,625
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-237,712
|
-28,780
|
255,926
|
64,090
|
-191,209
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-4,587
|
648,332
|
-321,539
|
-338,818
|
-1,879
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1,862,207
|
-583,039
|
3,076,267
|
91,265
|
7,172,209
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-352,210
|
1,619,026
|
258,140
|
2,547,808
|
2,244,803
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
2,000,000
|
-1,300,000
|
5,000,000
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
4,193
|
-22
|
7,043
|
4,631
|
12,211
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
140,241
|
40,799
|
-142,704
|
-135,509
|
30,162
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-165
|
-61,590
|
8,399
|
5,039
|
41,590
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
104,086
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,681,144
|
-122,581
|
-2,576,836
|
1,668,472
|
1,421,864
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-7,701
|
-7,205
|
1,508
|
-38,378
|
-6,257
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
137
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-13,503
|
13,503
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
-4,208
|
-1,052
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
0
|
|
12,638
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,701
|
-7,205
|
-16,203
|
-13,152
|
-6,257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
625,070
|
0
|
625,070
|
0
|
620,882
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
2,000,000
|
0
|
1,500,000
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-224,557
|
0
|
-38,733
|
0
|
-10,695
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-625,070
|
0
|
-625,070
|
0
|
-620,882
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-224,557
|
2,000,000
|
-38,733
|
1,500,000
|
-10,695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,913,402
|
1,870,214
|
-2,631,772
|
3,155,320
|
1,404,912
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,206,324
|
13,292,922
|
15,163,136
|
12,531,364
|
14,769,109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,292,922
|
15,163,136
|
12,531,364
|
15,686,684
|
16,174,021
|