I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
9,066,391
|
8,428,001
|
8,808,777
|
11,539,198
|
9,370,662
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-7,673,840
|
-7,533,736
|
-7,745,018
|
-9,497,434
|
-10,134,901
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
59,761
|
64,859
|
91,130
|
104,852
|
105,581
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,233,966
|
1,387,713
|
1,218,992
|
1,636,782
|
2,088,030
|
- Thu nhập khác
|
-10,824
|
-77,612
|
-50,056
|
-3,170
|
-13,883
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
75,775
|
158,629
|
147,381
|
92,723
|
15,029
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,157,051
|
-1,269,903
|
-1,550,268
|
-1,933,784
|
-1,998,464
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-159,699
|
-182,810
|
-183,320
|
-170,915
|
-262,060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,434,479
|
975,141
|
737,618
|
1,768,252
|
-830,006
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-143,215
|
-1,314,708
|
1,058,125
|
-902,684
|
-441,259
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-187,819
|
-1,391,260
|
3,115,581
|
-13,718,244
|
-2,037,801
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
17,901
|
4,642
|
-97,926
|
103,023
|
-184,066
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-6,507,110
|
-5,157,956
|
-9,522,221
|
-5,733,375
|
-9,698,829
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-453,133
|
11,178
|
-109,748
|
-6,133
|
-26,531
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-54,524
|
10,600
|
-461,346
|
235,853
|
53,524
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-48,510
|
-52,033
|
-42,920
|
-28,468
|
-16,612
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1,426,485
|
-4,145,396
|
2,003,571
|
68,614
|
722,286
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
10,278,952
|
6,998,176
|
3,464,203
|
21,572,322
|
4,072,764
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-244,419
|
-575,870
|
2,288,516
|
-1,800,531
|
5,700,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-2,467
|
551
|
-551
|
6,687
|
15,845
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
97,173
|
-97,173
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-114,140
|
-249,807
|
-118,296
|
-6,382
|
55,769
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
111,973
|
87,773
|
108,563
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,661,483
|
-4,798,969
|
2,423,169
|
1,656,107
|
-2,712,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-84,276
|
-70,091
|
-41,465
|
-337,318
|
-51,776
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
966
|
-2,821
|
0
|
137
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-3,177
|
0
|
10,778
|
-829
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
-10,778
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
4,119
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-5,260
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
75,000
|
32,815
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
18,110
|
1,978
|
6,907
|
27,639
|
12,638
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,776
|
-45,110
|
-26,601
|
-310,508
|
-44,261
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
585,000
|
446,355
|
602,508
|
300,294
|
625,070
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
235,400
|
1,025,000
|
3,500,000
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
-263,290
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-585,000
|
-446,355
|
-602,508
|
|
-625,070
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
235,400
|
1,325,294
|
3,236,710
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,671,259
|
-4,844,079
|
2,631,968
|
2,670,893
|
480,360
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,584,038
|
15,797,516
|
10,953,437
|
12,535,431
|
15,206,324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,797,516
|
10,953,437
|
13,585,405
|
15,206,324
|
15,686,684
|